Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch

Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch

Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch

고정비: Chi phí cố định

공장: Nhà máy

공헌이익: Lợi nhuận đóng góp

교환: Trao đổi

구전: Truyền miệng

귀금속: Kim loại quí

금액조정: Thanh toán số lượng

기업소득세: Thếu thu nhập doanh ngiệp

기입자: Thêu bao truyền hình cáp

기존고객: Khách hàng hiện có

낙지: Vùng phủ sóng

녹화: Thu âm

단가: Đơn giá

단위: Đơn vị

단품: Sản phẩm riêng lẻ

달성율: Tỉ lệ thành công

대물상품: Sản phẩm lớn

대부: Khoản vay nợ

대조확인: Kiểm tra chéo

대차대조표: Bản cân đối kế toán

등급; Phân loại

등록: Đăng ký

등록자본금: Vốn đăng ký

디지털가전: Thiết bị điện tử

레포츠: Giải trí / Thể thao

론칭: Cho ra mắt

리뷰회의: Họp duyệt trương trình

리허설: Diễn thử

마케팅: Tiếp thị

매장: Cửa hàng

매체: Kênh

매출비중: Tỉ lệ doanh số

매출성장률: Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu

매출액: Doanh số bán hàng

모델: Người mẫu

모듈: Môđun

목표액: Chỉ tiêu doanh số

무류센터: Trung tâm phân phối

무이자할부: Trả góp không lãi

미용: Làm đẹp

미출고: Hàng chưa giao

반출: Đưa ra,

반품: Hàng trả

방송: Phát sóng

방송제작비: Chi phí sản xuất

배경음악: Nhạc nền

배송(원:) Giao hàng ( đại lý)

배송비: Chi phí giao hàng

배송예정일: Ngày dự kiến giao hàng

벤더: Nhà cung cấp

변동비: Chi phí khả biến

보험: Bảo hiểm

부진상품: Sản phẩm khó bán

부체: Nợ

분당이익: Lợi nhuận mỗi phút

분장: Trang điểm

비용: Chi phí

비용정산: Thanh toán chi phí

사업자등록증: Giấy phép kinh doanh

사은품: Quà tặng miễng phí

사이즈: Kích thước

상승: Tăng

상표: Nhãn hiệu thương mại

상품: Sản phẩm

상품개발: Phát triển sản phẩm

상품구성: Cấu tạo sản phẩm

상품권: Phiếu quà tặng sản phẩm

상품기술서: Tờ giải thích sản phẩm

상품기획: Hoạch định sản phẩm

상품소개: Giới thiệu sản phẩm

상품인수인계: Giao nhận sản phẩm

상품코드: Mã số sản phẩm

색상: Màu sắc

샘플 :Hàng mẫu

생방송: Chương trình trực tiếp

생활용품: Đồ gia dụng

서버: Máy chủ

서비스: Dịch vụ bán hàng

세금: Thuế

세전/세후: Trước thuế/sau thuế

세트: Lắp đặt, cài đặt

소구포인트: Điểm nổi bật của sản phẩm

소싱: Tìm nguồn cung ứng

소품 :Đạo cụ

속옷: Đồ lót

손익계산서: Báo cáo thực tập

송장: Hóa đơn

송출료: Chi phí truyền thông

송출범위: Độ bao phủ

수거: Thu thập

수발: Nhận và gửi hàng

수수료: Tiền hoa hồng

수정: Điều chỉnh

수취거절: Từ chối

순주문액: Số lượng đơn hàng thực tế

시스템: Hệ thống

시연: Làm mẫu giới thiệu sản phẩm

시장가: Giá thị trường

시청: số người xem

시청률: Chỉ số người xem

신규고객: Khách hàng mới

신뢰도: Độ tin cậy

신용카드: Thẻ tín dụng

아날로그: Analog

아동용품:: Đồ dùng cho trẻ em

업데이트: Nâng cấp

업무파트너: Đối tác kinh doanh

영수증: Biên nhận

영업이익: Lợi nhuận kinh doanh

예산: Ngân sách

예측: Dự đoán

온라인결제: Thanh toán trực tuyến

우편전신화: Điện chuyển tiền qua bưu điện

원가: Giá vốn

위성채널: Kênh phát sóng qua vệ tinh

육로운송: Vận chuyển bằng đường bộ

의류: Trang phục

이벤드(프로모션): Khuyến mãi

이익율: Tỉ lệ lợi nhuận

이익액: Lợi nhuận

인건비: Chi phí nhân công

인입콜수: Số cuộc gọi đến

인터넷홈페이지: Trang web internet

입고: Nhập kho

입금: Nhập tiền

입력: Chèn

자막: Phụ đề

자본: Vốn

자산: Tài Sản

잡활: Phụ kiện

재고: Tồn kho

재고실사: Kiểm tra tồn khoa

재구매: Mua hàng trở lại

재무: Tài chính

재무보고: Báo cáo tài chính

재방송: Chiếu lại / phát lại

적립금: Tiền tích lũy

전략회의: Hội nghị chiến lược

전주대비: So với tuần trước

전환율: Tỉ lệ chuyển đổi

전환율: Tỉ lệ chuyển đổi

접수인: Người đăng ký

정보: Thông tin

조명: Ánh sáng

조회 :Yêu cầu

주문 :Đơn dặt hàng

주방가전: Thiết bị nhà bếp

주방용품: Đồ dùng nhà bếp

주조실: Phòng điều khiển chính

증가: Tăng

증자: Tăng vốn

증치세: Thuế giá trị gia tăng

지방소득세: Thuế thu nhập khu vực

지불: Thanh toán

직불카드: Thẻ ghi nợ

직송: Giao hàng trực tiếp

창고: Nhà kho

채널: Kênh

철도운송: Vận chuyển bằng đường xe lửa

총주문액: Tổng doanh số đơn đặt hàng

추첨: Bốc thăm

출고: Xuất kho

출장비: Chi phí công tác

출하지시: Phiếu xuất hàng

취소: Hủy hàng

침구: Chăn, gối, nệm và khăn trải giường

카다로그: Catalô

카메라: Máy quay phim

코디: Người tạo hình

콜센터: Tổng Đài

쿠본: Phiếu quà tặng

클레임: Khiếu nại

택배: Giao hàng

테잎: Băng hình

판매가” Giá bán

판촉비: chi phí khuyến mãi

편성: Lập trương trình

편성비중: Tỉ lệ phát sóng sản phẩm

편집: Dựng hình

포장: Đóng gói

포장비: Chi phí giao hàng

품질관리: Quản lý chất lượng품질제고: Cải tiến chất lượng

프라임타임: Giờ cao điểm

프로크램: Chương trình trực tiếp

하락: Giảm

할인: Chiết khấu, giảm giá

항공운송: Vận chuyển bằng đương hang không

해사운송: Vận chuyển bằng đường thủy

헤어: Tóc

현금: Tiền mặt

현금흐름표: Vòng quay tiền mặt

홍보: Quảng bá, tuyên truyền

화면: Màn hình

환급: Hoàn tiền

환불: Hoàn tiền

회게: Kế toán

회원: Hội viên

효율: Tính hiệu quả

히트상품: Sản phẩm hit, sản phẩm ưa chuộng

……………^-^………………

가격인상 : Việc nâng giá

가격인하 : Hạ giá

가격지정주문 : Đặt theo giá chỉ định

가격표 : Bảng giá

가계부 : Sổ ghi chép chi tiêu

가계비 : Chi phí chi tiêu trong gia đình

가계소득 : Thu nhập gia đình

가계지출 : Chi tiêu gia đình

가공 : Gia công

가공무역 : Mậu dịch gia công

가공및서비스 : Gia công và dịch vụ

가구점 : Nơi bán đồ dùng gia đình

가난하다 : Nghèo

가불하다 : Tạm ứng trước

가산세 : Thuế nộp thêm

가스요금 : Tiền sử dụng gas

가죽가공 : Gia công ngành da

100%외투법인 : Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%

15 일이내 : Trong vòng 15 ngày

1년단위로 : Lấy đơn vị là 1 năm

1 등급시장 : Thị trường lọai 1

2 일전까지 : Chậm nhất trước hai ngày

24 인승 이하의 자동차 : Xe hơi dưới 24 chỗ

2 인이상으로 구성된 유한 책임회사 : Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên

50%이상 수출 : Xuất khẩu trên 50%

52 주최고가 : Gía cao nhất trong 52 tuần

가게 : Cửa hàng, cửa hiệu

가격 : Giá cả

가격[주가]변동금 : Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)

가격결정일 : Ngày định giá

가격결정회의 : Cuộc họp định giá

값어치 : Giá trị

강세 : Thế đang đi lên

강제 해지 : Bắt buộc ngưng (hợp đồng)

강제정리 : Thanh lý cưỡng chế

갚다 : Trả nợ

개발 : Phát triển, nghiên cứu

개방경제 : Nền kinh tế mở cửa

개별경쟁매매 : Giao dịch canh tranh cá biết

개별세법 : Luật thuế cụ thể

개시 : Mở, khai mới

개업 : Mở nghiệp, khai ngiệp

가격대별 거래량 : Lượng giao dịch theo giá niêm yết

가격우선의 원칙 : Nguyên tắc ưu tiên giá

각종세금 : Các loại thuế

간접금융 : Tín dụng gián tiếp

간접세 : Giá gián tiếp

간접투자형식 : Hình thức đầu tư gián tiếp

감가상각 : Khấu hao

감가상각비 : Chi phí khấu hao tài sản

감독 : Giám sát

감사위원회 위원장 : Trưởng ban kiểm soát

감사위원회 : Ban kiểm soát

감세 : Hạ thuế, giảm thuế

거래액 : Doanh số kim ngạch

회전율 : Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền

감소 : Giảm

감정 증명서 : Giấy chứng nhận giám định

감정 평가 비 : Chi phí giám định

갑근세 : Thuế thu nhập lao động

거래내용 : Nội dung giao dịch

거래대금 : Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch

거래량 : Lượng giao dịch

거래번 : Số lần giao dịch

거래소 : Sàn giao dịch

거래수 : Số giao dịch

거래액, 회전율 : Lượng (tiền )giao dịch

거래처 : Nơi giao dịch

거스름돈 : Tiền thối lại, tiền thừa

거시경제 : Nền kinh tế vĩ mô

거시적 분석 : Phân tích vĩ mô

거액 : Số tiền lớn

갑종근로소득세 : Thuế thu nhập

값 : Giá, giá trị

개인구좌 : Tài khoản riêng

개인사업자 : Doanh nghiệp tư nhân

개인소득세 : Thuế thu nhập cá nhân

개인소득세율 표 : Bảng thuế thu nhập cá nhân

개인주주 : Cổ đông cá nhân

개인회사 : Doanh nghiệp tư nhân

개점 : Mở cửa hàng

객장 : Sàn giao dịch

갭 : Khoảng cách

거금 : Số tiền lớn

거래 : Giao dịch

거래날짜 : Ngày giao dịch

거래내역조회 : Kiểm tra nội dung giao dịch

거액 : Số tiền lớn

거품 : Bong bóng

건설-경영-이전(BTO)계약 : Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao

건설 : Xây dựng

건의를 받다 : Chấp thuận kiến nghị

건축 자재 소모품 비 : Phí tiêu hao vật liệu xây dựng

건축 : Kiến trúc

건축계약 : Hợp đồng xây dựng

건축허가 신청 : Xin giấy phép xây dựng

검소하다 : Giảm xuống

검토 : Kiểm thảo

격려금 : Tiền khuyến khích

견본 : Hàng mẫu

견본품 : Hàng mẫu

Xem thêm bài:
40 Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
10 Đề Mẫu câu 54 TOPIK có thể xuất hiện trong kỳ thi TOPIK