Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Quan hệ hôn nhân

Từ vựng tiếng Hàn về Quan hệ hôn nhân

Từ vựng tiếng Hàn về Quan hệ hôn nhân

BÀI 4: QUAN HỆ HÔN NHÂN
1. 결혼 lập gia đình

2. 초혼 kết hôn lần đầu

3. 재혼 tái hôn

4. 기혼자 người đã lập gia đình

5. 맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt

6. 미혼 chưa kết hôn

7. 혼인 hôn nhân

8. 혼수 hôn thú

9. 혼례 hôn lễ

10. 숫처녀 trinh nữ

11. 숫총각 trai tân

12. 노처녀 phụ nữ già, chưa có chồng

13. 노총각 đàn ông già chưa vợ

14. 처녀 thiếu nữ

15. 결혼 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn

16. 결혼반지 nhẫn kết hôn

17. 결혼식 lễ kết hôn

18. 궁합 cung hợp

19. 금실 chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)

20. 시댁 nhà chồng

21. 시집 가다 lấy chồng

22. 장가 가다 lấy vợ

23. 신랑 chú rể

24. 신부 cô dâu

25. 신방 phòng tân hôn

26. 신혼 tân hôn

27. 신혼부부 vợ chồng mới cưới

28. 신혼여행 du lịch tân hôn

29. 애정 ái tình, tình cảm

30. 약혼 hứa hôn, đính hôn

31. 약혼녀 phụ nữ đã đính hôn

32. 약혼반지 nhẫn đính hôn

33. 약혼식 lễ đính hôn

34. 연애하다 yêu đương, hẹn hò

36. 혼담 nói chuyện hôn nhânn

36. 혼담 nói chuyện hôn nhân

37. 하객 khách mừng

38. 예물 lễ vật

39. 웨딩드레스 áo cưới

Xem thêm bài:
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
Tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I PDF