Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp

BÀI 7: NGHỀ NGHIỆP
1. 의사 bác sĩ

2. 유모 bảo mẫu

3. 군인 bộ đội

4. 웨이터 bồi bàn nam

5. 웨이트리스 bồi bàn nữ

6. 가수 ca sỹ

7. 경찰관 sĩ quan cảnh sát

8. 경찰서 đồn cảnh sát

9. 교통 경찰관 cảnh sát giao thông

10. 선수 cầu thủ

11. 국가주석 chủ tịch nước

12. 공무원 nhân viên công chức

13. 공증인 công chứng viên

14. 노동자 người lao động

15. 근로자 người lao động

16. 감독 đạo diễn

17. 요리사 đầu bếp

18. 배우, 연주자 diễn viên

19. 약사 dược sĩ

20. 가정교사 gia sư

21. 회장 tổng giám đốc

22. 사장 giám đốc

23. 부장 phó giám đốc

24. 과장 quản đốc (sau phó giám đốc)

25. 팀장 trưởng nhóm

26. 교수 giáo sư

27. 선생님 giáo viên

28. 교장 hiệu trưởng

29. 화가 hoạ sĩ

30. 초등학생 học sinh cấp 1

31. 중학생 học sinh cấp 2

32. 고등학생 họ sinh cấp 3

33. 학생 học sinh

34. 안내원 hướng dẫn viên

35. 산림감시원 kiểm lâm

36. 택시 기사 người lái taxi

37. 컴퓨터프로그래머 lập trình viên máy tính

38. 변호사 luật sư

39. 판매원 nhân viên bán hàng

40. 진행자 (엠씨,사회자) người dẫn chương trình

41. 문지기 người gác cổng

42. 가정부,집사 người giúp việc

43. 모델 người mẫu

44. 과학자 khoa học gia

45. 문학가 nhà văn

46. 악단장 nhạc trưởng

47. 경비원 nhân viên bảo vệ

48. 우체국사무원 nhân viên bưu điện

49. 여행사직원 nhân viên công ty du lịch

50. 기상요원 nhân viên dự báo thời tiết

51. 배달원 nhân viên chuyển hàng

52. 회계원 nhân viên kế toán

53. 부동산중개인 nhân viên môi giới bất động sản

54. 은행원 nhân viên ngân hàng

55. 접수원 nhân viên tiếp tân

56. 상담원 nhân viên tư vấn

57. 사진작가 nhiếp ảnh gia

58. 농부 nông dân

59. 어부 ngư dân

60. 비행기조종사 phi công

61. 기자 phóng viên, nhà báo

62. 공장장 quản đốc

63. 파출부 quản gia

64. 대학생 sinh viên

65. 작가 tác giả

66. 운전사 tài xế

67. 이발사 thợ cắt tóc

68. 꽃장수 thợ chăm sóc hoa

69. 사진사 thợ chụp ảnh

70. 전기기사 thợ điện

71. 인쇄공 thợ in

72. 보석상인 thợ kim hoàn

73. 안경사 thợ kính mắt

74. 제빵사 thợ làm bánh

75. 원예가[사], 정원사 thợ làm vườn

76. 재단사 thợ may

77. 갱내부 thợ mỏ

78. 목수 thợ mộc

79. 페인트공 thợ sơn

80. 수리자 thợ sửa chữa

81. 정비사 thợ sửa máy

82. 배관공 thợ sửa ống nước

83. 미용사 thợ làm tóc, vẽ móng tay…

84. 통역사 người thông dịch

85. 비서 thư kí

86. 총리 thủ tướng

87. 선장 thuyền trưởng

88. 박사 tiến sĩ

89. 선수 cầu thủ

90. 간호사 y tá

91. 대통령 tổng thống

92. 국회회원 thành viên quốc hội

93. 연예인 nghệ sĩ

94. 번역가 biên dịch viên

95. 유학생 du học sinh

96. 연수생 tu nghiệp sinh

97. 석사 thạc sĩ

98. 박사 tiến sĩ

99. 철근공 thợ sắt

100. 소방관 lính cứu hoả

101. 작곡가 nhạc sĩ

102. 도예가 nghệ nhân làm gốm

103. 성우 người lồng tiếng

104. 아나운서 phát thanh viên.

Xem thêm bài:
Học Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp PDF
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian