Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về một số thuật ngữ trong hợp đồng

Từ vựng tiếng Hàn về một số thuật ngữ trong hợp đồng

Từ vựng tiếng Hàn về một số thuật ngữ trong hợp đồng

Xin chia sẻ một số thuật ngữ hợp đồng thường gặp.
1. 양해각서: MOU, Biên bản ghi nhớ.

2. 가계약서: Hợp đồng nguyên tắc.

3. 본 계약서: Hợp đồng (chính thức).

4. 약정서/합의서: Thỏa thuận. 계약해지합의서: Thỏa thuận thanh lý HD.

5. 갑/을/병/정: Bên A/B/C/D.

6. 불가항력: Bất khả kháng.

7. 손해배상/벌칙: Bồi thường thiệt hại/Phạt vi phạm hợp đồng.

8. 계약해지/해제: Chấm dứt hợp đồng/Hủy bỏ hợp đồng. Xem thêm stt riêng đã post.

9. 준거법: Luật áp dụng.

10. 재판관할: (Cơ quan) Giải quyết tranh chấp.

11. 중재조항: Điều khoản trọng tài.

12. 소급효: Hiệu lực hồi tố.

13. 신의성실 의무: Nghĩa vụ trung thực và cẩn trọng.

14. 이해충돌 회피의 원칙: Nguyên tắc tránh xung đột lợi ích.

15. 유권해석: Giải thích pháp luật (của cơ quan có thẩm quyền).

16. 청산/부도/파산: Giải thể/Lâm vào tình trạng phá sản/Phá sản. Xem thêm stt riêng đã post.

17. 상관습/상관례: Tập quán thương mại.

18. 채무불이행: Sự kiện vi phạm.

19. 권리/채권: Quyền.

20. 의무/채무: Nghĩa vụ.

21. 이해충돌 회피의 원칙 [i-he-jjung-tol hwe-pi-e won-jjik]: Nguyên tắc tránh xung đột lợi ích.

22. 유권해석 [yu-kwon-he-sok]: Giải thích pháp luật (của cơ quan có thẩm quyền).

23. 청산 [jjong-san]: Giải thể

24. 부도 [bu-to]: Lâm vào tình trạng phá sản

25. 파산 [pa-san]: Phá sản.

26. 상관습 / 상관례 [sang-kwan-sup / sang-kwan-le]: Tập quán thương mại.

27. 채무불이행 [jje-mu-bu-ri-heng]: Không thực hiện nghĩa vụ/Không tuân thủ nghĩa vụ.

28. 권리 / 채권 [kwon-li / jje-kwon]: Quyền.

29. 의무 / 채무 [ui-mu / jje-mu]: Nghĩa vụ.

30. 양해각서 [yang-he-kak-so]: Biên bản ghi nhớ.

31. 가계약서 [ka-ke-yak-so]: Hợp đồng nguyên tắc.

32. 본 계약서 [bon kye-yak-so]: Hợp đồng (chính thức).

33. 약정서 [yak-jong-so]: Thỏa thuận.

34. 합의서 [ha-pe-so]: Thoả thuận.

35. 계약해지합의서 [kye-ya-khe-ji-ha-pe-so]: Thỏa thuận thanh lý hợp đồng.

36. 갑 / 을 / 병 / 정 [kap / ul / byong / jong]: Bên A/B/C/D.

37. 불가항력 [bul-ka-hang-ryok]: Bất khả kháng.

38. 손해배상 [son-he-be-sang]: Bồi thường thiệt hại.

39. 벌칙 [bol-jjik]: Phạt vi phạm hợp đồng.

40. 계약해지 [kye-ya-khe-ji]: Chấm dứt hợp đồng.

41. 해제 [he-je]: Hủy bỏ hợp đồng.

42. 준거법 [jul-ko-bop]: Luật áp dụng.

43. 재판관할 [je-pan-kwan-hal]: Cơ quan giải quyết tranh chấp.

44. 중재조항 [jung-je-jo-hang]: Điều khoản trọng tài.

45. 소급효 [so-ku-pyo]: Hiệu lực hồi tố.

Xem thêm:
Ôn tập nhanh 80 Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản trong TOPIK
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, hợp đồng