Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Nhà Hàng
Cùng tailieuvui học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến công việc Nhà Hàng.
Từ vựng tiếng Hàn chung về nhà hàng
TT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 식당 | sik-tang | Quán ăn |
2 | 레스토랑 | re-seu-to-rang | Nhà hàng |
3 | 술집 | sul-jib | Quán rượu, quầy bar |
4 | 메뉴 | me-nyu | Thực đơn |
5 | 음식 | eum-sik | Món ăn |
6 | 한식 | han-sik | Món ăn Hàn Quốc |
7 | 양식 | yang-sik | Món Âu, món Tây |
8 | 전채 | jeon-chae | Món khai vị |
9 | 주식 | ju-sik | Món ăn chính |
10 | 후식 | hu-sik | Tráng miệng |
11 | 영수증 | yeong-su-jeung | Hóa đơn |
12 | 한식집 | han-sik-jib | Nhà hàng Hàn Quốc |
13 | 중식집 | jung-sik-jib | Nhà hàng Trung Quốc |
14 | 일식집 | il-sik-jib | Nhà hàng Nhật Bản |
15 | 양식집 | yang-sik-jib | Nhà hàng phương Tây |
16 | 베트남 음식점 | be-teu-nam eum-sik-jeom | Nhà hàng Việt Nam |
17 | 태국 음식점 | tae-guk eum-sik-jeom | Nhà hàng Thái Lan |
18 | 인도 음식점 | in-do eum-sik-jeom | Nhà hàng Ấn Độ |
19 | 이탈리아 음식점 | i-tal-li-a eum-sik-jeom | Nhà hàng Ý |
20 | 프랑스 음식점 | pe-rang-seu eum-sik-jeom | Nhà hàng Pháp |
Từ vựng tiếng Hàn các vị trí công việc trong nhà hàng
TT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 주방장 | ju-bang-jang | Đầu bếp chính |
2 | 요리사 | yo-ri-sa | Đầu bếp |
3 | 조리사 | jo-ri-sa | Bếp trưởng |
4 | 서빙 | seo-bing | Phục vụ |
5 | 홀 서빙 | hol seo-bing | Phục vụ bàn |
6 | 캐셔 | kye-syeo | Thu ngân |
7 | 바텐더 | ba-ten-deo | Bartender |
8 | 매니저 | mae-ni-jeo | Quản lý |
9 | 총괄 매니저 | chong-gwal mae-ni-jeo | Quản lý tổng hợp |
10 | 부매니저 | bu-mae-ni-jeo | Phó quản lý |
11 | 청소부 | cheong-so-bu | Nhân viên dọn dẹp |
12 | 설거지 | seol-geo-ji | Nhân viên rửa chén |
13 | 배달 | bae-dal | Nhân viên giao hàng |
14 | 주방 보조 | ju-bang bo-jo | Phụ bếp |
15 | 웨이터 | wei-teo | Nam phục vụ |
16 | 웨이트리스 | wei-teu-ri-seu | Nữ phục vụ |
Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn
1. 밥 [bap] – Cơm
2. 국 [kuk] – Canh
3. 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún
4. 퍼 [pho] – Phở
5. 김밥 [kim-bap] – Cơm cuộn
6. 비빕밥 [bi-bim-bap] – Cơm trộn
7. 회 [huê] – Món gỏi
8. 생선회[seng-son-huê] – Gỏi cá
9. 불고기 [bul-ko-ki] – Thịt bò xào
10. 삼계탕 [sam-kyê-thang] – Gà hầm sâm
11. 갈비 [kal-bi] – Thịt sườn
12. 양념갈비 [yang-nyeom-kal-bi] – Sườn tẩm gia vị
13. 삼겹살 [sam-kyop-sal] – Thịt ba chỉ
14. 된장찌개 [tuên-jjang-ji-kê] – Canh đậu tương
15. 차돌된장찌개 [cha-tôl-tuên-jjang-ji-kê] – Canh tương thịt
16. 김치찌개 [kim-chi jji-kê] – Canh kim chi
Từ vựng tiếng Hàn các loại thức uống
1. 술 [sul] – Rượu
2. 소주 [sô-ju] – Rượu soju
3. 포도주 [phô-tô-ju] – Rượu vang
4. 맥주 [mêk-ju] – Bia
5. 칵테일 [khak-thê-il] – Cocktail
6. 콜라 [khô-la] – Cola
7. 우유 [u-yu] – Sữa
8. 커피 [kho-phi] – Cà phê
9. 차 [cha] – Trà
10. 냉자 [neng-cha] – Trà đá
11. 주스 [ju-sư] – Nước ép
12. 청량음료 [chong-ryang-ưm-nyô] – Nước giải khát
13. 음료수 [ưm-nyô-su] – Nước ngọt
14. 광천수 [koang-chon-su] – Nước khoáng
15. 레몬수 [rê-môn-su] – Nước chanh
Từ vựng tiếng Hàn về các vật dụng
1. 잔 [jan] – Ly, chén
2. 그릇 [kư-rưt] – Bát
3. 포크 [phô-khư] – Dĩa
4. 젓가락 [chot-ka-rak] – Đũa
5. 숟가락 [sut-ka-rak] – Thìa
6. 코스터 [khô-sư-tho] – Cái lót cốc
7. 물수건[mul-su-kon] – Khăn ướt
8. 앞치마 [ap-chi-ma] – Tạp dề
9. 빨대 [bbal-tê] – Ống hút
10. 오프너 [ô-phư-no] – Cái mở nút chai
11. 쟁반 [jeng-ban] – Cái khay
12. 높은의자 [nô-pưn-ưi-ja] – Ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn
13. 성냥 [song-nyang] – Diêm
14. 라이터 [ra-i-tho] – Cái bật lửa
15. 재떨이 [jê-tto-ri] – Cái gạt tàn
16. 불판 [bul-phan] – Vỉ nướng
17. 연탄 [yon-than] – Than
18. 집게 [jip-kê] – Kẹp gắp thịt
19. 가 위 [ka-wi] – Kéo
Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn kèm – gia vị
1. 반찬 [ban-chan] – Thức ăn
2. 김치[kim-chi] – Kim chi
3. 무김치 [mu-kim-chi] – Kim chi củ cải
4. 배추김치 [bê-chu-kim-chi] – Kim chi cải thảo
5. 쌈무 [ssam-mu] – Cải cuốn
6. 파저리 [pha-cho-ri] – Hành trộn
7. 라면 [ra-myeon] – Mỳ gói
8. 기름 [ki-rưm] – Dầu ăn
9. 소금 [sô-kưm] – Muối
10. 설탕 [sol-thang] – Đường
11. 고추 [kô-chu] – Ớt
12. 고추장 [kô-chu-jang] – Tương ớt
13. 간장 [kan-jang] – Xì dầu
14. 파양념 [pha-yang-nyeom] – Nước chấm pha cùng hành tây
Xem thêm bài:
Tài liệu học Trợ Từ trong tiếng Hàn PDF
Chương trinh tiếng Hàn cơ bản – Danh cho người Việt ở Hàn Quốc PDF