Từ vựng tiếng Hàn về Biển Báo Giao Thông
행금지 /heng-kum-chi/: Cấm lưu thông.
승합차통행금지 /sung-hap-cha-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe buýt.
손수레 통행금지 /so-su-rê-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe đẩy.
자전거 통행금지 /cha-chon-ko-thong-heng-kum-chi/: Cấm xe đạp.
진입금지 /chin-ip-kum-chi/: Đường một chiều.
직진금지 /chik-chin-kum-chi/: Cấm đi thẳng.
우회전금지 /u-huê-chon-kum-chi/: Cấm quẹo phải.
좌회전금지 /chuê-huê-chon-kum-chi/: Cấm quẹo trái.
횡단금지 /huên-tan-kum-chi/: Cấm băng ngang.
유턴금지 /yu-thon-kum-chi/: Cấm quay đầu xe.
앞지르기금지 /ap-chi-rư-ki-kum-chi/ : Cấm vượt.
주차금지 /chu-ch’a-kum-chi/: Cấm đỗ xe.
차폭제한 /ch’a-pok-chê-han/: Giới hạn bề rộng xe.
서행 /so-heng/: Chạy chậm lại.
일시정지 /il-si-chong-chi/: Biển báo dừng tạm thời.
양보 /yang-pô/ : Nhường đường.
보행자 보행금지 /pô-heng-cha-pô-heng-kum-chi/: Cấm người đi bộ.
– 통행금지 : Cấm lưu thông
– 승용차통행금지 : Cấm các loại ô tô lưu tho
– 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông
– 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 : Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
– 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 : Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
– 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
– 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
Xem thêm bài:
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Chương Trình Tiếng Hàn Dùng Trong Sản Xuất Chế Tạo PDF