Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Xử Lý Rác
1. 폐기물: Chất thải/ rác thải
2. 폐기물 재활용: Tái chế chất thải
3. 생활폐기물: Chất thải sinh hoạt
4. 유해폐기물: Chất thải nguy hại
5. 산업고형폐기물: Chất thải rắn công nghiệp (고형= 고체 형태)
6. 폐수: Nước thải
7. 활성탄: than hoạt tính
8. 알루미늄: Nhôm
9. 납: chì
10. 부유물질: Chất rắn lơ lửng
11. 전자폐기물: Chất thải
12. 무기, 유해, 비유해 슬러지: Bùn vô cơ, nguy hại. không nguy hại
13. 유해물질: chất nguy hại/ độc hại
14. 고형화: Đóng rắn/ Hóa rắn
15. 미연벽돌: Gạch không nung
16. 건축자재: Vật liệu xây dựng
17. 처리항목: Hạng mục xử lý
18. 매립장/ 매립지: Bãi chôn lấp
19. 소각장: Bãi đốt rác
20. 에너지 절약: tiết kiệm năng lượng
21. 에너지 효율: Hiệu quả năng lượng
22. 에너지 소모: Tiêu thụ năn lượng
23. 폐배터리: Pin đã qua sử dụng/ Pin thải
24. 철강분진 재활용: Tái chế bụi luyện thép
25. 폐유 및 윤활유 재활용: Tái chế dầu, nhớt thải (비고: 윤활유= nhớt/ dầu bôi trơn)
26. 폐유기용제: Dung môi hữu cơ thải.
27. 소각재: tro đốt
28. 배출 가스: Khí thải
29. 에너지 회수: Thu hồi năng lượng
30. 대기유해물질: Chất gây ô nhiễm không khí
31. 단열하다: Cách nhiệt
32. 단열재: Vật liệu cách nhiệt
33. 냉각 (하다): Làm mát
34. 냉각수: Nước làm mát
35. 흡착탑: Tháp hấp thụ
36. 여과집진기: Máy gom và lọc bụi
37. 발전. 송배전 시스템: Hệ thống phát, truyền và phân phối điện
38. 증기터빈: Tua bin hơi nước
39. 브로아: Máy thổi khí
40. 스팀챔버: Buồng hơi
41. 기수분리기: Máy tách nước nhưng
42. 자력선별기: Máy phân loại (sàng lọc) từ tính
43. 광학선별기: Máy phân loại (sàng lọc) quang học
44. 가연물: Chất dễ cháy
45. 폐기물 부피 감소: Giảm thể tích chất thải
46. 열을 가하다= 가열하다= gia nhiệt/ đun- nung nóng
47. 비점이 높다: Độ sôi cao
48. 감압증류기술: Công nghệ chưng cất chân không/ chưng cất giảm áp
49. 응집: Keo tụ
50. 농축: cô đặc
51. 응고: đông tụ
52. 환경 친화적: Thân thiện với môi trường= 친환경적
53. 원림분리: Tách ly tâm
54. 전처리: tiền xử lý
55. 유가물: Các vật có giá trị
56. 와류선별: Phân loại (sàng lọc) dòng điện xoay chiều
57. 탈수: khử nước
58. 환원반응:Phản ứng khử
59. 오염물질 제거하다: Loại bỏ các chất gây ô nhiễm
60. 화학적 분해법: Phương pháp phân hủy hóa học
61. 생분해법: phương pháp phân hủy sinh học
62. 활성탄: Than hoạt tính
63. 활성탄 재생하다: Tái sinh than hoạt tính
64. 재생탄: than tái sinh
65. 흡착제: Chất hấp thụ
66. 시약을 첨가하다: thuốc thử
67. 오염물질: Chất ô nhiễm
68. 불순물을 제거하다 Loại bỏ tạp chất
69. 증류 공정: Quy trình (công đoạn) chưng cất
70. 물리적 분리 기술 Công nghệ tách vật lý
71. 증발시키다: làm bay hơi
72. 가열하다 gia nhiệt
73. 증류탑: Tháp chưng cất
74. 화학 처리법: Phương pháp xử lý hóa học
75. 유해 물질: Chất độc hại/ nguy hại
76. 악취 : Mùi hôi thối
77. 유해 가스: Khí độc
78. 수증기는 응축되어 물로 전환되다: Hơi nước ngưng tụ thành nước
79. 배출되는 유해 가스 최소화: Giảm thiểu tối đa phát thải khí độc
80. 공기 흐름 제어: Kiểm soát luồng không khí
81. 최적화하다: Tối ưu hóa
82. 인적 자원의 개입을 최소화하다: Giảm thiểu tối đa sự tham gia của con người/ Giảm tối đa việc sử dụng sức người
83. 열교환시스템 Hệ thống trao đổi nhiệt
84. 공급 컨베이어 : Chuyền vào (băng tải vào)
85. 배출 컨베이어 : Chuyền ra (băng tải ra)
86. 단열 구조: Kết cấu cách nhiệt
87. 밀폐 구조: Kết cấu kín
88. 제강분진 : Bụi thép (bụi luyện thép)
89. 고순도 금속 회수 thu hồi kim loại có độ tinh khiết cao
90. 환원반응: Phản ứng khử
91. 탄소기반 환원제: Chất khử gốc các bon
92. 탄소 함유 환원제 Chất khử gốc các bon
93. 회수 금속의 순도 낮음: kim loại thu được có độ tinh khiết thấp
94. 장소제약이 적음: Ít hạn chế về không gian (địa điểm)
95. 수선별: Phân loại bằng tay
96. 액화 : Hóa lỏng
97. 기액분리 Tách khí- nước
98. 유수분리: Tách dầu- nước
99. 검 분리 및 여과: Tách và lọc hạt keo
100. 인화점: Điểm bắt lửa
101. 인화점 조절: Điều chỉnh điểm bắt lửa
102. 파일럿 공정: quy trình thí điểm (thử nghiệm)
103. 슬러지 케이크: Bánh bùn
104. 이중 샤프트 분쇄기: Máy xay trục kép
105. 침사지: Bể lắng cát
106. 폭기조: Bể sục khí
107. 사여과처리시설: Thiết bị xử lý lọc cát
108. 탈수기: Thiết bị khử nước
109. 농축조: Bể cô đặc
110. 원격 제어: Điều khiển từ xa
111. 노즐 : Vòi phun
112. 절단 : Cắt
113. 납: chì
114. 황산: lưu huỳnh
115. 슬래그: Cặn
116. 플라스틱 외피: Vỏ nhựa
117. 고온에서 처리하다: Xử lý ở nhiệt độ cao
118. 고온 처리로 고순도 금속 회수: Xử lý ở nhiệt độ cao để thu hồi kim loại độ tinh khiết cao
119. 아연 : kẽm
120. 열효율이 우수: Hiệu suất nhiệt cao
121. 제조원가 : Giá thành sản xuất
122. 온도조절이 용이 (용이하다): Dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ
123. 수은 : Thủy ngân
124. 환경 규제: Quy định/ quy chế về môi trường
125. 전해질: chất điện phân
Xem thêm:
Bài viết tham khảo câu 54 TOPIK về chủ đề: Sử dụng mạng xã hội quá mức
[PDF] Sách tiếng Hàn trong Gia Đình dành cho cô dâu người Việt