Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự
Từ vựng tiếng hàn mảng nhân sự
Cùng tailieutvui.com học về những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành hành chính nhân sự.

임원 Cấp lãnh đạo

임차료 Tiền thuê/ mượn

임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê

입금확인서 Xác nhận đóng tiền

인원계획 Kế hoạch nhân sự

인원현황 Số lượng nhân sự

인출 Rút (tiền)

일반관리비 Chi phí quản lý chung

일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày

일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày

일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày

임명장 Thư bổ nhiệm

입사지원서 Đơn xin việc

자기자금 Vốn tự có

자산감가상각 Khấu hao tài sản

자산총계 Tổng tài sản

자재 Nguyên liệu

자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu

자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu

작업일보 Nhật ký công việc

잡비 Tạp phí

장기 Dài hạn

장기대여금 Tiền cho vay dài hạn

장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc

재고자산 Tài sản tồn kho

재고품 Hàng tồn kho

재질 Chất liệu

적금 Tiền tích lũy

적립금 Tiền tích lũy

적용분야 Lĩnh vực áp dụng

전공분야 Lĩnh vực chuyên môn

전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước

재료비 Chi phí nguyên liệu

재무구조 Cấu trúc tài chính

재무제표 Báo cáo tài chính

재무현황 Tình hình tài chính

재산세 Thuế tài sản

재직증명서 Giấy chứng nhận công tác

전력비 Tiền điện

전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn

전압 Điện áp

전자우편 Thư điện tử

접대비 Chi phí tiếp khách

제조원가 Đơn giá sản xuất

제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm

제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm

제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm

제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa

제품특성 Đặc tính sản phẩm

제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế

제조업 Ngành nghề chế tạo

Xem thêm bài:
10 Đề câu 53 Bài Viết TOPIK
99 Câu Thành Ngữ, Quán Dụng Ngữ trong TOPIK