Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Thời Tiết và Khí Hậu

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Thời Tiết và Khí Hậu

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Thời Tiết và Khí Hậu

BÀI 2: THỜI TIẾT VÀ KHÍ HẬU


1.하늘 : bầu trời

2. 하늘이 맑다: trời trong xanh

3. 구름: mây

4. 안개: sương mù

5. 구름이 끼다: mây giăng

6. 안개가 끼다: sương mù giăng

7. 바람이 불다: gió thổi

8. 비가 오다: mưa

9. 소나기: mưa rào

10. 따뜻하다: ấm áp

11. 덥다: nóng

12. 춥다: lạnh

13. 시원하다: dễ chịu

14. 서늘하다: mát mẻ

15. 싸락눈: mưa đá

16. 서리: băng giá

17. 천동: sấm

18. 번개: sét

19. 홍수: lũ lụt

20. 태풍: bão

21. 폭설: bão tuyết

22. 습기: độ ẩm

23. 장마철: mùa mưa dầm

24. 우기: mùa mưa

25. 건기: mùa nắng

26. 봄: mùa xuân

27. 여 름: mùa hè

28. 가을 : mùa thu

29. 겨울: mùa đông

30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành

31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa

32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất

33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất

34. 날씨: thời tiết

35. 날씨가 안 좋다: thời tiết xấu

36. 기후: khí hậu

37.하늘 흐리다: bầu trời u ám

38. 흐리다: u ám

39. 눈: tuyết

40. 눈이 오다: tuyết rơi

41. 쌀쌀하다: se lạnh

42. 태풍: bão

43. 날씨가 좋다: thời tiết tốt

44. 더위를 먹다: say nắng

45. 잎이 떨어지다: lá rơi

46. 경치가 아름답다: phong cảnh đẹp

47. 바람: gió

48. 계절: mùa

49. 경치: phong cảnh

50. 봄비: mưa xuân

51. 꽃이 피다: hoa nở

52. 가뭄: hạn hán

53. 바다: biển

54. 산: núi

55. 강: sông

56. 단풍이 들다: vào thu ( lá đổi màu )

57. 비가 그치다: tạnh mưa

58. 기온: nhiệt độ

59. 파도: sóng biển

60. 열대성 저기압: áp thấp nhiệt đới

61. 저기압: áp thấp

62. 일기 예보: dự báo thời tiết

63. 태양: mặt trời

64. 땅: đất

65. 빗방울: giọt nước mưa

66. 가랑비: mưa bụi

* Hội thoại (회화) :
A : 오늘은 날씨가 어떻습니까? Hôm nay thời tiết thế nào?

B : 날씨가 좋습니다. Thời tiết tốt

A : 덥습니까? Có nóng không?

B : 아니오, 덥지 않습니다. Không, không nóng

A : 춥습니까? Có lạnh không?

B : 아니오, 춥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다.
Không, không lạnh. Hôm nay trời ấm áp

A : 일본은 요즈음 날씨가 어떻습니까?
Chúc các bạn học tốt và luôn thành công!

Xem thêm bài:
Tài liệu tiếng Hàn
100 Động từ tiếng Hàn thường gặp