100 Động từ tiếng Hàn thường gặp
1. 오다 : tới, to come
2. 마시다: uống, to drink
3. 먹다: ăn, to eat
4. 주다: cho, to give
5. 가다: đi, to go
6. 듣다: nghe, to hear
7. 배우다: học, to learn
8. 만들다: làm gì, tạo ra, to make
9. 앉다: ngồi, to sit
10. 자다: ngủ, to sleep
11. 씻다: rửa, to wash
12. 쓰다: viết, to write
13. 울다: khóc, to cry
14. 갖다: có, to have
15. 웃다: cười, to laugh
16. 보다: thấy, nhìn, to see
17. 일어나다: thức dậy, to get up
18. 걷다: bước, to walk
19. 춤추다: nhảy, to dance
20. 만나다: gặp gỡ, to meet
21. 공부하다: học, to study
22. 운전하다: lái, to drive
23. 사다: mua, to buy
24. 읽다: đọc, to read
25. 주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26. 입다: mặc, to wear
27. 찍다: chụp ảnh, to take (picture)
28. 쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)
29. 신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30. 빌리다: vay, to borrow, lend
31. 전화하다: gọi điện, to telephone
32. 말하다: nói chuyện, to talk, speak
33. 가르치다: dạy bảo, to teach
34. 기다리다: đợi, to wait
35. 걸다: gọi, to call, dial
36. 청소하다: làm sạch, to clean
37. 타다: đi xe cộ, to ride
38. 나가다: đi ra, to exit
39. 들어오다: đi vào, to enter
40. 물어보다: hỏi, to ask
41. 필요하다: cần, to need
42. 도와주다: giúp đỡ, to help
43. 열다: mở, to open
44. 닫다: đóng, to close
45. 일하다: làm việc, to work
46. 쉬다: nghỉ ngơi, to rest
47. 운동하다: vận động, to exercise
48. 생각하다: suy nghĩ, to think
49. 알다: biết, to know
50. 모르다: không biết, to not know
51. 요리하다:nấu nướng, to cook
52. 끓이다: luộc, to boil
53. 썰다: thái, to chop, slice
54. 튀기다: rán, to deep fry
55. 재다: cân đo, to measure, weigh
56. 섞다: kết hợp, pha trộn to mix, blend
57. 굽다: nướng, sấy khô to roast, grill, bake
58. 볶다: chiên to fry
59. 찌다: bay hơi to steam
60. 휘젓다: khuấy to stir
61. 하다: làm gì, to do
62. 있다: có, to have
63. 없다: không có, to not have
64. 이야기하다: nói chuyện, to talk, chat
65. 연습하다: luyện tập, to practice
66. 묻다: hỏi, to ask
67. 내다: chơi, to pay
68. 살다: sống, to live
69. 죽다: chết, to die
70. 태어나다: sinh ra, to be born
71. 사랑하다: yêu, to love
72. 좋아하다: thích, to like
73. 싫어하다: ghét, to hate, dislike
74. 결혼하다: kết hôn, to marry
75. 축하하다: chúc mừng, to congratulate
76. 걱정하다: lo lắng, to worry
77. 약속하다: hứa, hẹn, to promise
78. 거짓말하다: nói dối, to lie
79. 고백하다: to confess
80. 죄송하다: xin lỗi, to be sorry
81. 찾다: tìm kiếm, to find, to look for
82. 준비하다: chuẩn bị, to prepare
83. 가지다: to have
84. 기억하다: ghi nhớ, to remember
85. 꿈꾸다: mơ, to dream
86. 시작하다: bắt đầu, to start
87. 끝나다: kết thúc, to finish
88. 보내다: gửi, to send
89. 사용하다: sử dụng, to use
90. 팔다: bán, to sell
91. 싸우다: đánh, to fight
92. 대답하다: trả lời, to answer
93. 소개하다: giới thiệu, to introduce
94. 출발하다: khởi hành, to depart
95. 도착하다: tới nơi, to arrive
96. 벗다: cởi quần áo to undress, take off clothes
97. 이기다: thắng, to win, defeat
98. 지다: thua, to lose, be defeated
99. 서두르다: vội, to hurry, rush
100. 사랑에 빠지다: rơi vào tình yêu, to fall in love
Xem thêm:
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu