Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo

BÀI 30: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO

남방: áo sơ mi

나시: áo hai dây

티셔츠: áo phông

원피스: đầm

스커트: váy

미니 스커트: váy ngắn

반바지: quần sọt

청바지: quần jean

잠옷: áo ngủ

반팔: áo ngắn tay

긴팔: áo dài tay

조끼: áo gi-lê

외투: áo khoác, áo choàng

비옷/우비: áo mưa

내의: quần áo lót

티셔츠: áo T-shirt

양복: com lê

슬리프: dép đi trong nhà (slipper)

신발: giầy dép

손수건: khăn tay

숄: khăn choàng vai (shawl)

스카프: khăn quàng cổ (scarf)

앞치마: tạp dề

벨트: thắt lưng (belt)

Các chất liệu làm quần áo
면: cotton

마: hemp – sợi gai dầu

모: fur – lông thú

견: silk – lụa

레이온: rayon – tơ nhân tạo

나일론: nylon

울: wool – len

Một số động từ liên quan
옷을 입다: mặc quần áo

신을 신다: đi giày,mang giày

신을 벗다: cởi giày

양말을 신다: đi tất,mang tất

모자를 쓰다: đội mũ

안경을 쓰다: đeo kính

장갑을 끼다: đeo găng tay

넥타이를 매다: đeo cà vạt

시계를 차다: đeo đồng hồ

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn về Ăn Uống
Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây