Từ vựng tiếng Anh 6 – UNIT 2. MY HOME
UNIT 2. MY HOME (Tổ ấm của tôi)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 SGK chương trình mới hay và đầy đủ giúp học tốt hơn.
– town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
– country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
– villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
– stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
– apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
– living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
– bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
– kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp
– bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
– hall /hɑːl/ (n): phòng lớn
– attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
– lamp /læmp/ (n): đèn
– toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh
– bed /bed/ (n): giường
– cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén
– wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo
– fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
– poster /ˈpoʊ·stər/ (n): áp phích
– chair /tʃeər/ (n): ghế
– air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
– table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn
– sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
– behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
– between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
– chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
– crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
– department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
– dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
– furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
– in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
– messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
– microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
– move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
– next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh
– under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
Xem thêm:
Tài liệu tiếng Anh 6
Từ vựng tiếng Anh 6 – UNIT 3. MY FRIENDS