Từ vựng tiếng Anh 6 – UNIT 3. MY FRIENDS
UNIT 3. MY FRIENDS (Những người bạn của tôi)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 SGK chương trình mới hay và đầy đủ giúp học tốt hơn.
– arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
– ear /ɪər/ (n): tai
– eye /ɑɪ/ (n): mắt
– leg /leɡ/ (n): chân
– nose /noʊz/ (n): mũi
– finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
– tall /tɔl/ (a): cao
– short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
– big /bɪg/ (a): to
– small /smɔl/ (a): nhỏ
– active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
– appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
– barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue
– boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
– choir /kwɑɪər/ (n): dàn đồng ca
– competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi
– confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
– curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
– gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
– firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
– fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
– funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
– generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
– museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng
– organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức
– patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
– personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
– prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
– racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
– reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
– serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
– shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
– volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên
– zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo
Xem thêm:
Tài liệu tiếng Anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh 6 – UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
Đề thi vào lớp 10 môn tiếng Anh