“고생하다” và “수고하다” là hai động từ trong tiếng Hàn có liên quan đến việc chịu đựng khó khăn hoặc làm việc vất vả, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa.
고생하다 : Chịu đựng khó khăn, gặp gian khổ
Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ việc trải qua thời gian khó khăn, khổ cực, hay chịu đựng vất vả. Thường nhấn mạnh vào sự khó khăn hoặc khổ sở mà người nói hoặc người khác đã trải qua.
Ví dụ:
그는 어린 시절에 많이 고생했어요.
Anh ấy đã chịu đựng nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.
이번 프로젝트를 끝내느라 정말 고생했어요.
Tôi đã rất vất vả để hoàn thành dự án lần này.
수고하다 : Làm việc chăm chỉ, nỗ lực
Ý nghĩa: Thường được dùng để khen ngợi hoặc cảm ơn ai đó vì đã làm việc chăm chỉ hoặc nỗ lực trong một nhiệm vụ nào đó. Không nhất thiết phải chỉ sự khó khăn hay khổ sở, mà chỉ là sự nỗ lực và công sức bỏ ra.
Ví dụ:
오늘도 수고하셨어요!
Hôm nay bạn đã làm việc chăm chỉ rồi!
수고 많으셨습니다.
Cảm ơn vì bạn đã nỗ lực rất nhiều.
So sánh
고생하다 thường có nghĩa nặng nề hơn, sử dụng khi muốn nói về sự chịu đựng khó khăn hoặc trải qua gian khổ.
Ví dụ:
산을 오르느라 고생했어요.
Tôi đã vất vả leo núi.
수고하다 thường dùng để khen ngợi hoặc cảm ơn ai đó vì sự nỗ lực, không nhất thiết phải chịu đựng khó khăn.
Ví dụ:
오늘 회의 준비하시느라 수고하셨어요.
Bạn đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc họp hôm nay.
Xem thêm bài:
Chữa đề thi viết TOPIK kỳ 94 câu 51, 52, 53, 54
Gợi ý cách trả lời câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Hàn – Phần 1