400 Động Từ tiếng Hàn thường gặp – Phần 2
Sau đây chúng ta sẽ cùng tailieuvui,com học về những Động Từ tiếng Hàn phổ biến nhất, được dùng hằng ngày.
101) 띄우다: cách quãng, gửi, chuyển, phát đi, tâng bốc, thả nổi, pha trò, ủ lên men
102) 막히다: bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc
103) 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa
104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu
105) 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa
106) 맡기다: giao, phân công, gửi, giao phân vai, tựa vào, thế chấp, giao phó
107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại
108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ
109) 모방하다: mô phỏng
110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ
111) 모으다: chắp, chụm, gom, sưu tầm, tích luỹ, tập hợp, tụ tập
112) 몰리다: bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng
113) 몰입하다: tập trung, say mê
114) 묘사되다: được mô tả, được miêu tả
115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ, bị hở
116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, đưa vào, trì hoãn
117) 바뀌다: bị thay đổi, bị đổi, được dịch, được chuyển sang, bị hoán đổi
118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
119) 반복하다: lặp lại
120) 반영하다: phản ánh, tiếp thu, ghi nhận
121) 발휘하다: phát huy
122) 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng
123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng
124) 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, đối đầu, chống đỡ, kiên cố, kiên trì
126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình, tiễn đưa, trải qua…
127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại
128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện
129) 복구하다: phục hồi, khôi phục
130) 복제하다: phục chế
131) 부각되다: được tô điểm, được hiện ra, được làm nổi bật
132) 부담하다: chịu trách nhiệm
133) 부치다: rán, gắn, thổi, quạt, rán, chiên, giữ, đưa vào, đưa ra, gửi
134) 분간하다: phân biệt, phân tỏ, phân định
135) 분별하다: phân biệt, nhận định, phán đoán
136) 분포되다: được phân bố
137) 붙다: dính, đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, gắn, bám, kèm theo, đính kèm
138) 비견되다: đuổi kịp, bị đuổi kịp, bị sánh bằng, được ngang bằng
139) 비다: trống, rỗng, tay không, hết sạch, cô đơn, thiếu
140) 비롯되다: được xuất phát từ
141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, vắng mặt, dành thời gian, để trống
142) 비치되다: được trang bị sẵn, được bố trí sẵn
143) 비평하다: phê bình, phê phán
144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, rơi sâu, đắm chìm
145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột, thiếu, vắng mặt, rơi vào, chìm sâu, chìm đắm
146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lấy ra, lôi ra, lấy cắp, lôi kéo, giải thoát
147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối
148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo
149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ
150) 서슴다: chần chừ, do dự, ngần ngừ, đắn đo
151) 세우다: dựng, lập, xây dựng, kéo đứng lên, dừng, tắt, tạo, chặn lại
152) 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên
154) 솟아나다: trào ra, tuôn ra, dâng trào, nổi trội
155) 수립하다: thành lập, dựng lên
156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu
157) 숨기다: giấu, che giấu
158) 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi, ôi thiu, thở, hô hấp, đóng cửa, khan tiếng, khản giọng
159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng
160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy
161) 신속하다: thần tốc, nhanh chóng
162) 실리다: chất, đăng, được chất, được chất chứa, gói ghém
163) 실시하다: thực thi
164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp, đắp, tích luỹ
165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn, bận tâm, để tâm
166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo, mang, khao, đãi, sáng tác
167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
168) 아끼다: tiết kiệm, quí trọng, chân trọng, yêu quí
169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm
170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom sức
171) 악용하다: lạm dụng
172) 앞세우다: đưa lên hàng đầu, phô trương, khoe khoang, mất trước, chết trước
173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu
174) 야기하다: gây ra, tạo nên
175) 얻다: đạt được, nhận được, có được, tìm được, kiếm được
176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến
177) 옮기다: chuyển dịch
178) 완성하다: hoàn thành
179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu
180) 우러러보다: ngước nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ
181) 위조하다: làm giả, nguỵ tạo
182) 유도되다: bị( được) dẫn dắt, bị( được) điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn
184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy, phát
185) 의식하다: ý thức, nhận thức
186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
187) 의지하다: tựa vào, nương nhờ vào, nhờ vả vào
188) 이기다: thắng, chế ngự, làm chủ, nhào trộn, giã, băm nhỏ, đập
189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, thu hút, khởi xướng, lãnh đạo
190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến, lên đến, nói, gọi, ám chỉ, sớm
192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng
193) 인식하다: nhận thức
194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra
195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
197) 잇따르다: liên tiếp
198) 잠기다: được khoá, được cài, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún trong
199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt
200) 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ
Xem thêm bài:
Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch Hàn Quốc
[PDF] Sách Từ điển Hàn – Việt