20 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dễ dùng
1. n + 입니다 : là
2. v/a + 고: và
3. n + 도: cũng
4. n + 만: chỉ
5. v/a + 지만: nhưng
6. v/a + 았/었/였다: đã
7. v + 으세요/세요: hãy
8. v/a + 을/ㄹ 거예요: sẽ
9. v + 지 말다: đừng
10. v + 고 있다: đang
11. v + 고 싶다: muốn
12. v/a + 지요? nhỉ?
13. v + 읍/ㅂ시다: nha
14. v/a + 을/ㄹ까요? nhé?
15. n + 하고/와/과+ n : và, với
16. n 에서~ n까지: từ ~ đến
17. n + 입니까? : có phải là ….?
18. n + 에: đến
19. n + 에서: ở, tại
20. 안+ v/a: không
Nguồn: Hi Korean
Xem thêm:
Download Tài liệu học Ngữ Pháp tiếng Hàn sơ cấp
100 Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi Topik II – Phần 1