Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay
상업 용어 – Thương mại
[ ㄱ ]
가가격 : giá tạm thời [야.담.터이]
가보험서 : phiếu bảo hiểm tạm thời [피에우.땀.터이]
가격교환 : đối giá [도이.야]
가격병동 : biến động giá cả [비엔.동.야.까]
감정, 검사 : giám định, điều tra [얌.디잉/ 디에우.짜]
감정보고서 : biên bản giám định [비엔.반.얌.디잉]
감정증명서: giấy chứng giám định [여이.쯩.년.얌.디잉]
강제청산 : thanh lý bắt buộc [타잉.리.밭.부옥]
거래고 : khối lượng buôn bán [코이.르엉.부온.반]
거래량 : doanh số [요아잉.소]
거래수수료: hoa hồng theo doanh số [화.홍.태오.요아잉.소]
검사국 : cục kiểm nghiệm [꾹.끼엠.응이엠]
검역 : kiểm dịch [끼엠.지익]
경매, 공매 : đấu giá, đấu thầu [더우.야/더우.터우]
경매인 : người bán đấu giá [응으어이.반.더우.야]
경매품 : hàng đấu giá [항.더우.야]
경쟁 : cạnh tranh [까잉.짜잉]
경쟁가격 : giá cạnh tranh [야.까잉.짜잉]
경쟁능력 : năng lực cạnh tranh [낭.륵.까잉.짜잉]
경제구조: cơ cấu kinh tế [꺼.꺼우.끼잉.떼]
경제동맹 : đồng minh kinh tế [동.미잉.끼잉.떼]
경제법칙 : quy luật kinh tế [뀌.루엍.끼잉.떼]
경제상호원조회의 : hội đồng tương trợ kinh tế [호이.동.뜨엉.쩌.끼잉.떼]
경제원조 : viện trợ kinh tế [비엔.쩌.끼잉.떼]
경제정책 : chính sách kinh tế [찌잉.사익.끼잉.떼]
경제주기 : chu kỳ kinh tế [쭈.끼.끼잉.떼]
경제체제 : chế độ ( hệ thống ) kinh tế [쩨.도(헤.통)끼잉.떼]
경제팽창 : bành trướng kinh tế [바잉.쯔엉.끼잉.떼]
경제협력개발기구 :tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD [또.쯕.헙.딱.바.팥.찌엔.끼잉]
계약: hợp đồng [헙.동]
계약불이행 : không thực hiện hợp đồng [콩.특.히엔.헙.동]
계약완료: chấm dứt hợp đồng [쩜.즡.헙.동]
계약위반 : vi phạm hợp đồng [비.팜.헙.동]
계약유효기간 : thời hạn thực hiện hợp đồng [터이.한,특.히엔.헙.동]
계약의 만기 : hết hạn hợp đồng [헽.한.헙.동]
계약이권양도: chuyển nhượng hợp đồng [쭈엔.녕.헙.동]
계약이행 : thực hiện hợp đồng [특.히엔.헙.동]
계약이자 : ngày ký hợp đồng [응아이.끼.헙.동]
계약자 : người ký kết [응으어이.끼.껱]
계약조건 : điều kiện hợp đồng [디에우.끼엔.헙.동]
계약초안 : bản thảo hợp đồng [반.타오.헙.동]
계약파기: huỷ hợp đồng [휘.헙.동]
계절거래 : buôn bán thời vụ [부온.반.터이.부]
계정, 예금계좌 : tài khoản [따이.콴]
계정사용서: bản sao kê tài khoản [반.께.사오.따이.콴]
계좌소유자: chủ tài khoản [쭈.따이.콴]
고객 : khách hàng [카익.항]
고문, 상담역 : cố vấn [꼬.번]
고소, 항고 : khiếu nại [키에우.나이]
고소인, 원고 : người khiếu nại [응으어이.키에우.나이]
고정수임 : thu nhập cố định [투.녑.꼬.디잉]
고정요금 : phí cố định [피.꼬.디잉]
공급금지: ngừng cung cấp [응응.꿍.껍]
공급업자 : người cung cấp [응으어이.꿍.껍]
공급원천 : nguồn cung cấp [응우온.꿍.껍]
관리부 : ban quản trị [반.꽌.찌]
관세법 : luật thuế quan [루엍.퉤.꽌]
관세서류: chứng từ hải quan [쯩.뜨.하이.꽌]
관세선 : biên giới hải quan. [비엔.여이.하이.꽌]
관세신고: khai báo hải quan [카이.바오.하이.꽌]
관세포함가격 : giá gồm thuế [야.곰.퉤]
국가법률 : luật quốc gia [루엍.꾸옥.야]
국가은행 : ngân hàng quốc gia [응언.항.꾸옥.야]
국경무역 : buôn bán biên giới [부온.반.비엔.여이]
국내가격 : giá nội địa [야.노이.디아]
국내무역 : nội thương [노이.트엉]
국내상품 : hàng nội [항.노이]
국내시장 : thị trường trong nước [티.쯔엉.쫑.느억]
국제개발협회 : Hiệp hội Phát triển Quốc tế [히엡.호이.팥.찌엔.꾸옥.떼]
국제결제 : thanh toán quốc tế [타잉.똰.꾸옥.떼]
국제결제은행 : Ngân hàng thanh toán quốc tế [응언.항. 타잉.똰.꾸옥.떼]
국제경제관계 : quan hệ kinh tế quốc tế [꽌.헤.끼잉.떼.꾸옥.떼]
국제경제협력은행 : Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế [응언.항.헙.딱.끼잉.떼.꾸옥.떼]
국제물품매매규칙 : quy tắc mua bán quốc tế [뀌.딱.무아.반.꾸옥.떼]
국제무역 : buôn bán quốc tế [부온.반.꾸옥.떼]
국제박람회 : triển lãm quốc tế [찌엔.람.꾸옥.떼]
국제법 : luật quốc tế [루엍.꾸옥.떼]
국제부흥개발은행 : Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế [응언.항.코이.푹.바.팥.찌엔.꾸옥.떼]
국제사법 : tư pháp quốc tế [뜨.팝.꾸옥.떼]
국제상업회의소 : Phòng thương mại quốc tế [퐁.트엉.마이.꾸옥.떼]
국제통화기금 : quỹ tiền tệ quốc tế [뀌.띠엔.떼.꾸옥.떼]
국제투자은행 : ngân hàng đầu tư quốc tế [응언.항.더우.뜨.꾸옥.떼]
국제협정 : hiệp định quốc tế [히엡.디잉.꾸옥.떼]
권능, 권한 : thẩm quyền, năng lực hành vi [텀.꿴, 낭.륵.하잉.비]
권리 : quyền [꿴]
권리이전증 : thư chuyển nhượng [트.쮄.느엉]
규정 : điều lệ [디에우.레]
기구 : cơ cấu [꺼.꺼우]
기관약관, 포기약관: điều khoản từ bỏ [디에우.콴.뜨.보]
기업합병 : sáp nhập [삽/.녑]
Xem thêm bài:
Các thì trong tiếng Hàn sơ cấp
Những câu chào hỏi thông dụng bằng tiếng Hàn