Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm – SPA
1. 피부: Da
2. 건성피부: Da khô
3. 주름: Nếp nhăn
4. 모공: Lỗ chân lông
5. 흉터: Sẹo
6. 곰보: Mặt rỗ, vết sẹo đậu mùa
7. 각질: Lớp sừng
8. 기름: Dầu
9. 진피층: Lớp dưới biểu bì, lớp trung bì
10. 표피층: Lớp biểu bì
11. 노화: Lão hóa
12. 처짐: Sự xệ xuống, trễ xuống
13. 콜라겐층: Lớp collagen
14. 임상결과: Kết quả lâm sàng
15. 피부색소: Sắc tố da mặt
16. 주근깨: Vết nám, tàn nhang
17. 치료법: Phương pháp điều trị
18. 억제하다: Chế ngự, kìm hãm
19. 요인: Nguyên nhân chủ yếu
20. 노출: Lộ ra, hở ra
21. 모공각화증: Chứng sừng hóa lỗ chân lông
22. 재발되다: Bị tái phát, tái phát lại
23. 탄력: Độ đàn hồi (của da)
24. 탁월하다: Kiệt xuất, vượt trội
25. 목주름: Vết nhăn ở cổ
26. 촉촉한 피부: Da ẩm
27. 지성피부: Da nhờn
28. 각질제거: Tẩy da chết
29. 도미나: Kem trị tàn nhang
30. 클리시아: Kem trị mụn
31. 클렌징크림: Kem tẩy trắng
32. 마스크팩: Mặt nạ
33. 인삼 마스크팩: Mặt nạ sâm
34. 미백크림: Kem làm trắng da
35. 피부착색크림: Kem trị nám da
36. 잡티&개선: Tàn nhang & nám
37. 필링젤컨실러: Kem che khuyết điểm
38. 다크서클: Quầng mắt thâm
39. 영양크림: Kem dưỡng da
40. 클렌징크림: Kem rửa mặt
41. 스분크림: Kem giữ ẩm
42. 마스크팩: Mặt nạ
43. 바디로션: Kem dưỡng da cơ thể
44. 앰플: Dung dịch dưỡng da
45. 립글로스: Son bóng
46. 립밤: Son dưỡng
47. 뷰러: Cái kẹp mi
48. 파우데이션: Kem nền trang điểm
49. 메이크업베이스: Kem lót trang điểm dạng lỏng
50. 미스트: Nước cung cấp nước và dữ ẩm cho da
51. 향수: Nước hoa
52. 컨실러: Kem che khuyết điểm
53. 여드름자곡: Vết thâm của mụn
54. 피부재생관리: Quản lý tái tạo da mặt
55. 피부탄력관리: Quản lý độ đàn hồi
56. 개선을 시키다: Được cải thiện
57. 고주파열: Điện sóng tần cao
58. 여드름 흉터: Vết sẹo do mụn
59. 메이크업: Trang điểm
60. 에센스: Essence
61. 속눈썹 덥착제: Nước dán lông mi giả
62. 립스틱: Son môi
63. 얼굴을 붉히다: Đánh phấn má
64. 눈썹연필: Chì lông mày
65. 클렌징 오일: Dầu tẩy trang
66. 클런징 티슈: Giấy ướt tẩy trang
67. 메이크업페이스: Kem lót trang điểm
68. 비비크림: BB cream
69. 컨실러: Sản phẩm che khuyết điểm
70. 파우더: Phấn
71. 괙트파우더: Phấn dạng nén
72. 가루파우더: Phấn dạng bột
73. 하이라이터: Highlighter, kem bắt sáng
74. 아이섀도: Phấn mắt
75. 립틴트: Son tint
76. 아이섀도팔렛트: Bảng phấn mắt
77. 아이라이너: Kẻ mắt
78. 마카라: Chuốt mi
79. 뷰러: Uốn mi
80. 립팔렛트: Bảng son môi
81. 필링젤크림: Kem tẩy tế bào chết
82. 주름개선 기능성 크림: Kem giảm nếp nhăn.
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm
Cách nói xin lỗi, cảm ơn bằng tiếng Hàn