400 Động Từ tiếng Hàn thường gặp – Phần 3
Sau đây chúng ta sẽ cùng tailieuvui,com học về những Động Từ tiếng Hàn phổ biến nhất, được dùng hằng ngày.
201) 재현하다: tái hiện
202) 전수하다: chuyển giao
203) 전시하다: triển lãm
204) 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
205) 절감하다: cảm nhận rõ, thấu rõ, cắt giảm, tiết giảm
206) 정체되다: bị đình trệ, bị ngưng trệ, tắc nghẽn
207) 젖다: ẩm ướt, thấm, ngấm, rơi vào, tràn ngập, đẫm
208) 제기하다: đề xuất, đưa ra, nêu ra
209) 제작하다: chế tác sản xuất
210) 조장하다: kích động, xúi dục
211) 조정되다: được điều chỉnh
212) 존중하다: tôn trọng
213) 주도하다: lãnh đạo, chỉ đạo
214) 주목하다: chăm chú, quan tâm theo dõi
215) 주저하다: chần chừ, ngần ngừ
216) 중시하다: coi trọng, chú trọng
217) 증원하다: tăng quân số, tăng thêm người
218) 지급하다: chi trả
219) 지나치다: quá, quá thái, đi qua, xem nhẹ
220) 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh
221) 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn
222) 직면하다: đối mặt, đối diện
223) 진단하다: chuẩn đoán, chuẩn bệnh
224) 쫓겨나다: bị xua đuổi, bị xa thải
225) 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạp
226) 차리다: dọn mâm, nhận ra, xoay sở, mở, bắt đầu, thu vén lợi ích, duy trì
227) 착각하다: nhầm lẫn
228) 채우다: khoá, cài, gài, vặn xiết, lấp đầy, thoả mãn, đeo
229) 챙기다: sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, duy trì, chăm sóc, trông nom
230) 초래하다: đưa đến, dẫn đến
231) 추가하다: bổ sung
232) 추론하다: suy luận
233) 추진하다: xúc tiến, tiến tới
234) 충족하다: đầy đủ, xung túc, làm cho đầy, thoả mãn, mãn nguyện
235) 치부하다: làm giàu, xem như, nghĩ như
236) 치부: sự làm giàu
237) 치우다: dọn, thu dọn, xếp lại, giải quyết xong, chén sạch
238) 타고나다: thiên bẩm, bẩm sinh
239) 타이르다: khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ dạy
240) 터지다: nổ, thủng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra
241) 틈나다: rảnh rỗi
242) 파악하다: khám phá ra, hiểu ra, biết ra
243) 평가하다: đánh giá, nhận xét
244) 표명하다: biểu lộ rõ, thể hiện rõ
245) 풀리다: được tháo, được gỡ, được dỡ, nguôi ngoai, vơi,vơi bớt, được giải toả, được giải đáp
246) 합의되다: được thoả thuận, được bàn bạc
247) 향하다: hướng về, nhìn về, hướng đến, nhắm tới
248) 형성되다: được hình thành
249) 허용되다: được chấp thuận, được thừa nhận
250) 호전되다: được tiến triển, được cải thiện, được khả quan
251) 화합하다: được tổng hợp, được hoá hợp, được đồng thuận, được đồng nhất
252) 확산되다: được mở rộng, được phát triển, bi khuếch tán
253) 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
254) 훼방하다: phỉ báng, cản trở, ngáng trở
255) 휘둘러보다: nhìn quanh, nhìn quất, ngó nghiêng
256) 휘말리다: bị cuộn, bị cuốn theo, bị lôi vào
257) 흐르다: chảy, chảy trôi, lưu thông, rơi, đổ, chảy nhỏ giọt, trôi đi
258) 가다듬다: điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn
259) 간주하다: xem là, coi như là
260) 감당하다: xử lý, giải quyết, chịu đựng
261) 감안하다: cân nhắc, tính toán
262) 감탄하다: cảm thán, thán phục
263) 강요하다: cưỡng bức, ép buộc, bắt buộc
264) 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương
265) 거듭하다: liên tục, thường xuyên, lặp đi, lặp lại
266) 거스르다: đi ngược lại, ngược dòng, làm trái, cãi lại, thối lại, trả lại
267) 겨루다: đọ sức, tranh tài
268) 계발하다: khai thác, phát triển
269) 고갈되다: bị cạn kiệt, tiêu hao, khô cạn
270) 고조되다: đạt tới đỉnh cao, đạt tới cao trào
271) 공감하다: đồng cảm
272) 관찰하다: quan sát, theo dõi
273) 교류하다: hợp lưu, giao lưu
274) 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao
275) 교체되다: được( bị) chuyển giao, hoán đổi, thay thế
276) 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn
277) 구사하다: sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục
278) 굶다: nhịn ăn, bỏ bữa
279) 급변하다: cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
280) 기권하다: không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ
281) 기대하다: mong đợi
282) 기피하다: thoái thác, trốn tránh
283) 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lề mề, u ám
284) 끄덕이다: gật gù, gật đầu
285) 낙후되다: lạc hậu
286) 내세우다: đẩy lên phía trước, cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra, chủ trương, công bố
287) 누리다: tận hưởng, gây( mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)
288) 뉘우치다: hối lỗi
289) 늦추다: dời lại, chỉnh chậm lại, giảm tốc độ, nới lỏng, hạ bớt
290) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ
291) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn
292) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
293) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành
294) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua
295) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới
296) 대비하다: so sánh
297) 대처하다: ứng phó
298) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được
299) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh
300) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
Xem thêm bài:
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF
1000 Từ Vựng Tiếng Hàn có trong kỳ thi Topik