Home / Tài liệu tiếng Hàn / 400 Động Từ tiếng Hàn thường gặp – Phần 1

400 Động Từ tiếng Hàn thường gặp – Phần 1

400 Động Từ tiếng Hàn thường gặp – Phần 1
Sau đây chúng ta sẽ cùng tailieuvui,com học về những Động Từ tiếng Hàn phổ biến nhất, được dùng hằng ngày.

1) (이리 와): lại đây

2) 어울리다: hợp nhau, phù hợp

3) 취소하다: hủy kèo, bỏ

4) 계획하다: lên kế hoạch.

5) 결근하다: nghỉ làm (tạm nghĩ )

6) 가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng. đoán, ước chừng, ước lượng

7) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu

8) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua

9) 가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ

10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng

11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ

12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh

13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa

14) 개선하다: cải thiện

15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp

16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh

17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc

18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực

19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ

20) 거부하다: từ chối

21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua

22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện

23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi

24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén…

25) 견디다: chịu đựng, cầm cự

26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)

27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)

28) 겸하다: kiêm, thêm

29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến

30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi

31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn

32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh

33) 극복하다: khắc phục

34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng

35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật

36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó

37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được

38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng

39) 기증되다: được hiến tặng

40) 꺼리다: ngại, e ngại, ngần ngại

41) 꼽다: đếm ngón gay, vạch ra, đưa ra

42) 꾸리다: soạn, chuẩn bị, thu dọn, quản lý, quán xuyến

43) 끊이다: ngừng, dừng, chấm dứt

44) 끌다: lê lết, kéo lê, lái điều khiển, cưỡi, dắt, gây chú ý, lôi kéo, hấp dẫn, dẫn( điện+ nước)

45) 끼어들다: chen vào, xen vào

46) 나누다: chia, chia sẻ, phân loại, cùng làm, có quan hệ huyết thống

47) 나다: nhú, mọc, nó, được thông, được mở, thủng, nứt, xước, xảy ra…

48) 나무라다: rầy la, trách mắng, khiếm khuyết, thiếu sót

49) 나아지다: tốt lên, khá lên

50) 날리다: bị tung bay, bị bay, nổi tiếng, mất sạch, hết sạch

51) 남다: còn lại, thừa, có lãi, dôi ra, còn lưu lại

52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng, phát hành bữa bãi

54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền

55) 납득하다: hiểu ra, hiểu được

56) 내다: đưa ra, nộp, gửi, bầu lên, đặt ra, gây ra, tạo, mở…

57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra

58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua

59) 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại

60) 넘치다: tràn, đầy tràn, tràn ngập, chan chứa, vượt quá

61) 놓이다: trở lên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng, bị rơi vào

62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý

63) 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài, tăng cường, nâng cao

64) 늘어놓다: bày biện, bày ra, trải ra, bầy bừa, lòng vòng, dàn trải, dài dòng

65) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân

66) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)

67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt

68) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến

69) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng

70) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi

71) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo

72) 달성하다: đạt thành, đạt được

73) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.

74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh

75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh

76) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng

77) 대체하다: thay thế

78) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng

79) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra

80) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng

81) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)

82) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng

83) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại

84) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc

85) 되찾다: tìm lại cái đã mất

86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao

87) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ

88) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện

89) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt

90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu

91) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ

92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được

93) 따르다: theo, đi theo, làm theo…

94) 따지다: gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán

95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện

96) 떠올리다: chợt nhớ ra, làm hiện lên

97) 떨치다: lan rộng, toả rộng, giũ, giũ ra

98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, bỏ qua, vượt qua, vượt trội

99) 뜨다: múc/ nổi lên/ chậm hiểu/ noi gương/ mọc lên/ tách rời ra/ trầm lặng…

100) 띄다: tách ra, giãn cách (눈에 띄다: đập vào mắt)

Xem thêm bài:
[PDF] Sách Từ điển Hàn – Việt
Chương trình tiếng Hàn cơ bản – Dành cho người lao động Việt Nam PDF