Từ láy thường gặp trong tiếng Hàn
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những Từ láy thường sử dụng trong tiếng Hàn.
답답하다 : bực bội, khó chịu
당당하다 : đường đường, chính chính
넉넉하다 : đầy đủ, sung túc
선선하다: mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
쌀쌀하다: se se lạnh
똑똑하다: thông minh
생생하다 : tươi mới, sống động
꼼꼼하다 : tỉ mỉ, cẩn trọng
심심하다 : buồn chán
통통하다 : mũm mĩm
섭섭하다 : tiếc nuối (một cách thất vọng)
싱싱하다 : tươi, tươi tắn
생생하다: tươi mới, sinh động, sống động
훈훈하다: ấm áp
튼튼하다: rắn chắc, vững chắc, khỏe mạnh
단단하다: cứng rắn, vững chắc
미미하다 : nhỏ bé
든든하다: chắc chắn, vững chắc, vững tâm
평평하다: bằng phẳng
수수하다: mộc mạc, giản dị
뽀뽀하다: hôn, moahzzzz
뚱뚱하다: béo
천천하다: chầm chậm
상상하다: tưởng tượng.
초초하다: Hồi hộp
뻔뻔하다: Trơ trẽn
매매하다: Mua bán
Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm