Home / Tài liệu tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung về Ngân Hàng

Từ vựng tiếng Trung về Ngân Hàng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ, ngân hàng

银行 /yínháng/ Ngân hàng.

人民币元 /rénmínbì yuán/ : nhân dân tệ

英镑 /yīngbàng/ : bảng anh

日本元 /rìběn yuán/ : yên (tiền Nhật)

韩元 /hányuán/ : đồng Won (tiền Hàn Quốc)

美元 /měiyuán/ : đô la Mĩ

越南盾 /yuènándùn / : Việt Nam Đồng

泰国铢 /tàiguó zhū/ :Bath (Tiền Thái Lan)

利率 / lìlǜ / : lãi xuất

利息 / Lìxí/ : tiền lãi

月息 / yuè xí/ : lãi tháng

年息 / nián xī/ :lãi năm

开户头 /kāi hùtóu/ : mở tài khoản

账户 (帐户)/ zhànghù (zhànghù)/: tài khoản

支票 / zhīpiào/: chi phiếu

现金 / zhīpiào/ : tiền mặt

转帐 / zhuǎnzhàng/ : chuyển tiền

信用卡 / xìnyòngkǎ/: thẻ tín dụng

存户 / cúnhù/ : người gửi tiền

存款 / cúnkuǎn/: gửi tiền, tiền tiết kiệm

兑现 / duìxiàn/ : đổi tiền mặt

取款 / qǔkuǎn/: rút tiền

取款单 / Qǔkuǎn dān/ :giấy rút tiền

借款 / jièkuǎn/ : vay, cho vay

付款单 / Fùkuǎn dān/ : giấy nộp tiền, hoá đơn

投资 / tóuzī/: đầu tư

股票 / gǔpiào/: cổ phiếu

自动提款机 / Zìdòng tí kuǎn jī/ :ATM

存折 / cúnzhé/ : sổ tiết kiệm

HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG KHI GIAO DỊCH

工作人员 /Gōngzuò rényuán/ Nhân viên: 请问, 您需要办理什么业务?
/ Qǐngwèn, nín xūyào jìnxíng shénme yèwù?/
Cho hỏi, bà muốn làm thủ tục gì?

客户/ Kèhù/Khách hàng: 我要存钱。
Wǒ yào cún qián./
Tôi muốn gửi tiền.

工作人员: 你想存多少?
/ Gōngzuò rényuán: Nǐ xiǎng cún duōshǎo?/
Nhân viên: Bà muốn gửi bao nhiêu?

客户: 2亿 越南盾。
/ Kèhù: Liǎng yì yuènán dùn./
Khách hàng: 200 triệu VNĐ.

工作人员: 请您把钱和存折给我。
/ Gōngzuò rényuán: Qǐng nín bǎ qián hé cúnzhé gěi wǒ./
Nhân viên: Cho tôi xin sổ tiết kiệm và số tiền muốn gửi của bà.

客户: 好的。
/ Kèhù: Hǎo de./
Khách hàng: Được.

工作人员:请您在这张存款凭条上签一下字。
/Gōngzuò rényuán: Qǐng nín zài zhè zhāng cúnkuǎn píng tiáo shàng qiān yīxià yīxià zì./
Nhân viên: Bà hãy kí tên lên tờ phiếu xác nhận gửi tiền này.

客户: 好的。
/ Kèhù: Hǎo de./
Khách hàng: Được.

工作人员: 手续已办完, 请收好您的存折。
/ Gōngzuò rényuán: Chéngxù yǐ wánchéng bàn wán, qǐng shōu hǎo nín de cúnzhé./
Nhân viên: Thủ tục đã xong, đây là sổ tiết kiệm của bà.

客户: 好, 谢谢。
/ Kèhù: Hǎo, xièxiè./
Khách hàng: Vâng, cảm ơn anh.

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Trung ngành ô tô
Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm