Home / Tài liệu tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống Du Học

Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống Du Học

Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống Du Học

1. 寻找学校 /xúnzhǎo xuéxiào/: tìm trường học

2. 申请 /shēnqǐng/: xin vào trường

3. 推荐信 /tuījiànxìn/: thư giới thiệu

4. 成绩单 /chéngjīdān/: bảng điểm

5. 录取通知 /lùqǔ tōngzhī/: thông báo trúng tuyển

6. 办护照 /bàn hùzhào/: làm hộ chiếu

7. 申请签证 /shēnqǐng qiānzhèng/: xin visa

8. 学生签证 /xuéshēng qiānzhèng/: visa học sinh, sinh viên

9. 收拾行李 /shōushi xínglǐ/: thu xếp hành lý

10. 出国 /chūguó/: ra nước ngoài

11. 寻找住所 /xúnzhǎo zhùsuǒ/: tìm chỗ ở

12. 购物 /gòuwù/: mua sắm

13. 新生报到 /xīnshēng bàodào/: đăng ký nhập học

14. 选专业 /xuǎn zhuānyè/: chọn chuyên ngành

15. 选课 /xuǎnkè/: chọn môn

16. 适应环境 /shìyìng huánjìng/: thích nghi với môi trường

17. 学习语言 /xuéxí yǔyán/: học ngoại ngữ

18. 了解文化 /liǎojiě wénhuà/: tìm hiểu văn hóa

19. 交朋友 /jiāo péngyou/: kết bạn

20. 做客 /zuòkè/: đến nhà chơi

21. 参加聚会 /cānjiā jùhuì/: họp mặt

22. 写信 /xiě xìn/: viết thư

23. 回国探亲 /huíguó tànqīn/: về nước thăm người thân

Xem thêm bài:
90 Câu khẩu ngữ tiếng Trung trong mua bán mặc cả giá
Từ vựng tiếng Trung về Thời gian