MỘT SỐ TỪ THƯỜNG DÙNG Ở CÔNG TY
经理 / jīng lǐ / manager / Giám đốc
客人 / kè rén / guest / khách
同事 / tóng shì / colleague / đồng nghiệp
老板 / lǎo bǎn / boss / sếp
职员 / zhí yuán / staff member / nhân viên
前台 / qián tái / reception / tiếp tân
打印 / dǎ yìn / print / in, in ấn
秘书 / mì shū / secretary / thư ký
发传真 / fā chuán zhēn / send a fax / chuyển fax
发邮件 / fā yóu jiàn / send an e-mail / gửi e-mail
文件 / wén jiàn / file / văn kiện, tập tin
复印 / fù yìn / copy / copy
司机 / sī jī / driver / tài xế, lái xe
会议 / huì yì / meeting / hội nghị
办公室 / bàn gōng shì / office / phòng làm việc
打扫 / dǎ sǎo / clean / quét, scan
重要 / zhòng yào / important / quan trọng
上班 / shàng bān / go to work / đi làm
下班 / xià bān / leave work / tan ca
请假 / qǐng jiǎ / ask for leave / xin nghỉ phép
同意 / tóng yì / agree with / đồng ý
咖啡 / kā fēi /coffee / cà phê
公司 / gōng sī/company / công ty
加班 / jiā bān /work overtime / tăng ca
迟到 / chí dào /be late for / đến muộn
总经理(副总经理) / zǒng jīng lǐ (fù zǒng jīng lǐ ) /general manager(vice manager) / Tổng (phó tổng) giám đốc
开会时间 / kāi huì shí jiān /meeting time / thời gian họp
修打印机(传真机) / xiū dǎ yìn jī (chuán zhēn jī ) /repair printer(repair fax) / sửa máy in(máy fax)
做会议记录/ zuò huì yì jì lù / make a note of the meeting / ghi chép nội dung cuộc họp
来下办公室 / lái xià bàn gōng shì / come to the office / đến phòng làm việc
去下会议室 / qù xià huì yì shì / go to the meeting room / đi đến phòng hội nghị
资料室 / zī liào shì /reference room / phòng tư liệu
升职 / shēng zhí / promotion / thăng chức
加薪 / jiā xīn / pay raise / tăng lương
周六加班 / zhōu liù jiā bān /saturday overtime / cuối tuần tăng ca
发工资 / fā gōng zī /pay wages / phát tiền lương
发奖金 / fā jiǎng jīn / pay bonuses / phát tiền thưởng
饮水机 / yǐn shuǐ jī/water dispenser / máy đun nước
整理文件 / zhěng lǐ wén jiàn /organize files /sắp xếp văn kiện
经验丰富 / jīng yàn fēng fù /experienced /kinh nghiệm phong phú
团队精神 / tuán duì jīng shén /teamwork spirit / tinh thần làm việc nhóm
签合同 / qiān hé tóng /contract / ký
Xem thêm bài:
2500 Từ vựng luyện thi HSK5 PDF
Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán