Từ vựng tiếng Hàn về Thương Mại – Phần 8
Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại thông dụng hiện nay

파산재산 인도증서: giấy chuyển nhượng [여.쮄.녕/느엉]
소요약관 : bạo động, dân biến [바오.동 / 연.비엔]
판결 : quyết định của tòa [뀉.디잉.꾸아.똬]
판로 (시장)조사: nghiên cứu thị trường [응이엔.끄우.티.쯔엉]
판매비: chi phí bán [찌.피.반]
판매수수료: hoa hồng bán [화.홍.반]
판매원: nhân viên bán hàng [년.비엔.반.항]
판매촉진: xúc tiến bán [쑥.띠엔.반]
편도무역: buôn bán một chiều [부온.반.뫁.찌에우]
평가, 평가액: đánh giá, ước giá [다잉.야 /으억.야]
평가인, 사전관: người giám định tổn thất [응으어이.얌.디잉.똔.텉]
평가절상: lên giá (tiền tệ) [렌.야 (띠엔.떼)]
평가절하: phá giá tiền tệ [파.야.띠엔.떼]
편균: bình quân [비잉.꾸언]
포장 : bao bì [바오.비]
포장명세서: phiếu bao bì [피에우.바오.비]
포장상품수량: số lượng kiện hàng [소.르엉.끼엔.항]
포장업자: người đóng gói [응으어이.동.고이]
포장형태: kiểu cách đóng gói [끼에우.까익.동.고이]
표보매매 : bán theo loại [반.태오.롸이]
표시가격 : giá hiện hành [야.히엔.하잉]
표준 : tiêu chuẩn [띠에우.쭈언]
표준견본 : mẫu tiêu chuẩn [머우.띠에우.쭈언]
표준품질: phẩm chất tiêu chuẩn [펌.쩥.띠에우.쭈언]
표준화 : tiêu chuẩn hóa [띠에우.쭈언.화]
품질 : phẩm chất, chất lượng [펌.쩥/쩥.르엉]
품질검사 : kiểm nghiệm phẩm chất [끼엠.응이엠.펌.쩥]
품질보증 : bảo đảm phẩm chất [바오.담.펌.쩥]
품질정명서: giấy chứng nhận phẩm chất [여이.쯩.년.펌.쩥]
피보험자: người được bảo hiểm [응으어이.드억.바오.히엠]
피이서인 : người được ký hậu [응으어이.드억.끼.허우] [ ㅎ ]
하도 지시서 : phiếu giao hàng đã trả trước [피에우.야오.항.다.짜.쯔억]
하락 ( 가격, 가치 ) : sụt giá [숱.야]
하수인 : người nhận hàng [응으어이.년.항]
하수인 영수증 : biên lai người nhận [비엔.라이.응으어이.년]
하역 : làm hàng [람.항]
하역항: cảng dỡ [깡.여]
하주: người gửi hàng [응으어이.그이.항]
할부상환 : khấu hao, trả nợ dần [커우.하오 /짜.너.연]
할부지급 : trả tiền làm nhiều lần [짜.띠엔.람.녜우.런]
할부판매: bán trả dần [반.짜.연]
할인 : chiết khấu [찌엩.커우]
할인관세: thuế được giảm [퉤.드억.얌]
할인비율 : suất chiếu khấu [수엍.찌엩.커우]
할인시장 : thị trường chiết khấu [티.쯔엉.찌엩.커우]
합당한 시한 : thời hạn hợp lý [터이.한.헙.리]
합리적인 청구: khiếu nại hợp lý [키에우.나이.헙.리]
합법거래: buôn bán hợp pháp [부온.반.헙.팝]
합자은행: ngân hàng cổ phần [응언.항.꼬.펀]
합자회사: công ty cổ phần [꽁.띠.꼬.펀]
항공교통 : chuyên chở hàng không [쮄.쩌.항.콩]
항공노선 : tuyến đường không [뛘.드엉.콩]
항공보험 : bảo hiểm hàng không [바오.히엠.항.콩]
항공화물 : hàng đường không [항.드엉.콩]
항구: cảng [깡]
항구세: cảng phí, thuế cảng [깡.피]
항내인부 : công nhân bốc dỡ [꽁.년.복.여]
항만료: phí cảng [피.깡]
항만창고: kho cảng [코.깡]
항목 : hạng mục, mặt hàng [항.묵/맡.항]
항수, 상소: chống án [쫑.안]
항해: hành trình, chuyến [하잉.찌잉 / 쮄]
항해보험: bảo hiểm chuyến [바오.히엠.쮄]
해난 : tai nạn đường biển [따이.난.드엉.비엔]
해난구조: cứu nạn tàu [끄우.난.따우]
해상법 : luật hàng hải [루엍.항.하이]
해상운임: cước đường biển [끄억.드엉.비엔]
해상위험 : rủi ro đường biển [루이.러.드엉.비엔]
해손감정인 : người giám định [응으어이.얌.디잉]
해손증명서: giấy chứng tổn thất [여이.쯩.똔.텉]
해수손 : hư hại do nước biển [흐.하이.드엉.비엔]
해외광고: quảng cáo xuất khẩu [꽝.까오.쑤엍.커우]
해외투자: đầu tư nước ngoài [더우.뜨.느억.응와이]
해운 : chuyên chở đường biển [쮄.쩌.드엉.비엔]
해운 대리점 : hãng đại lý tàu biển [항.다이.리.따우.비엔]
해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [서.야오.지익.항.하이]
해치리스트 : bản kê hàng trong kho [반.께.항.쫑.코]
해치, 선창 : cửa hầm tàu [끄어.험.따우]
행위능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
허가서 : giấy phép [여이.팹]
허가신청: đơn xin phép [던.씬.팹]
허가자 : người cấp phép [응으어이.껍.팹]
현금 : tiền mặt [띠엔.맡]
현금거래: giao dịch tiền mặt [야오.지익.띠엔.맡]
현금결제 : thanh toán tiền ngay [타잉.똰.띠엔.응아이]
현금송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]
현금수표: séc tiền mặt [색.띠엔.맡]
현금잔액 : tồn quỹ [똔.뀌]
현금지급 : trả tiền mặt [짜.띠엔.맡]
현물인도 : giao tại chỗ [야오.따이.쪼]
현실전손 : mất toàn bộ tuyệt đối [멑.똰.보.뛭.도이]
항목 : hạng mục, mặt hàng [항.묵 / 맡.항]
항수, 상소: chống án [쫑.안]
항해: hành trình, chuyến [하잉.찌잉 / 쮄]
항해보험: bảo hiểm chuyến [바오.히엠.쮄]
해난 : tai nạn đường biển [따이.난.드엉.비엔]
해난구조: cứu nạn tàu [끄우.난.따우]
해상법 : luật hàng hải [루엍.항.하이]
해상운임: cước đường biển [끄억.드엉.비엔]
해상위험 : rủi ro đường biển [루이.러.드엉.비엔]
해손감정인 : người giám định [응으어이.얌.디잉]
해손증명서: giấy chứng tổn thất [여이.쯩.똔.텉]
해수손 : hư hại do nước biển [흐.하이.여.느억.비엔]
해외광고: quảng cáo xuất khẩu [꽝.까오.쑤엍.커우]
해외투자: đầu tư nước ngoài [더우.뜨.느억.응와이]
해운 : chuyên chở đường biển [쮄.쩌.드엉.비엔]
해운 대리점 : hãng đại lý tàu biển [항.다이.리.따우.비엔]
해운거래소 : sở giao dịch hàng hải [서.야오.지익.하이.하이]
해치리스트 : bản kê hàng trong kho [반.께.쫑.코/커]
해치, 선창 : cửa hầm tàu [끄어.험.따우]
행위능력 : năng lực hành vi [낭.륵.하잉.비]
허가서 : giấy phép [여이.팹]
허가신청: đơn xin phép [던.씬.팹]
허가자 : người cấp phép [응으어이.껍.팹]
현금 : tiền mặt [띠엔.맡]
현금거래: giao dịch tiền mặt [야오.지익.띠엔.맡]
현금결제 : thanh toán tiền ngay [타잉.똰.응아이]
현금송금: chuyển tiền [쮄.띠엔]
현금수표: séc tiền mặt [색.띠엔.맡]
현금잔액 : tồn quỹ [똔.뀌]
현금지급 : trả tiền mặt [짜.띠엔.맡]
현물인도 : giao tại chỗ [야오.따이.쪼]
현실전손 : mất toàn bộ tuyệt đối [멑.똰.보.뛭.도이]
Xem thêm:
Các thì trong tiếng Hàn sơ cấp
Những câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Hàn thường gặp
Tài liệu học tập miễn phí Tài liệu học tập miễn phí

