Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc
BÀI 3: MÀU SẮC
1. 색 / 색깔 (sek / sek-kkal): Màu sắc
2. 주황색 / 오렌지색 (ju-hoang-sek / o-ren-ji-sek): Màu da cam
3. 검정색 / 까만색 (keom-jeong-sek / kka-man-sek): Màu đen
4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색 (ha-yan-sek / hoa-i-theu-sek / huin-sek): Màu trắng
5. 빨간색 / 붉은색 (bbal-kan-sek / buk-reun-sek): Màu đỏ
6. 노란색 / 황색 (no-ran-sek / hoang-sek): Màu vàng
7. 초록색 / 녹색 (jo-rok-sek / nok-sek): Màu xanh lá cây
8. 연두색 (yeon-du-sek): Màu xanh lá cây sáng
9. 보라색 /자주색 / 자색 (bo-ra-sek / ja-ju-sek / ja-sek): Màu tím
10. 제비꽃 (je-bi-kkok): Màu tím violet
11. 은색 (eun-sek): Màu bạc
12. 금색 (keum-sek): Màu vàng (kim loại)
13. 갈색 (kal-sek): Màu nâu sáng
14. 밤색 (bam-sek): Màu nâu
15: 회색 (hoe-sek): Màu xám
16. 파란색 / 청색 / 푸른색 (pa-ran-sek / cheong-sek / pu-reun-sek): Màu xanh da trời
17. 남색 (nam-sek): Màu xanh da trời đậm
18. 핑크색 / 분홍색 (ping-kheu-sek / bun-hong-sek): Màu hồng
19. 색 / 색깔이 진하다(sek / sek-kkal-i jin-ha-da): Màu đậm
20. 색 / 색깔이 연하다 (sek / sek-kkal-i yeon-ha-da): Màu nhạt
21. 색 / 색깔이 어둡다 (sek / sek-kkal-i eo-dub-da): Màu tối
22. 색 / 색깔이 밝다 (sek / sek-kkal-i bak-da): Màu sáng
Xem thêm:
Từ Điển Việt – Hàn PDF
Từ Vựng Topik Theo Chủ Đề PDF