Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

BÀI 22: CHỦ ĐỀ DU LỊCH
1. 여행: Du lịch

2. 촬영하다: Quay phim, chụp ảnh

3. 찍다: Chụp ảnh

4. 즉석사진: Ảnh lấy ngay

5. 흑백사진: Ảnh đen trắng

6. 칼라사진: Ảnh màu

7. 쇼핑하다: Đi mua sắm

8. 구경하다: Đi ngắm cảnh

9. 놀어가다: Đi chơi

10. 등산: Leo núi

11. 여행 기: Nhật ký du lịch

12. 여행계획:Kế hoạch du lịch

13. 여행객: Khách du lịch

14. 여행 비: Chi phí du lịch

15. 여권사진: Ảnh hộ chiếu

16. 여권: Hộ chiếu

17. 여객: Lữ khách

18. 야경을 보다: Ngắm cảnh ban đêm

19. 시내곤광: Tham quan nội thành

20. 숙박료: Tiền khách sạn

21. 숙박: Trú ngụ, trọtu-vung-tieng-han-ve-du-lich

22. 소풍: Píc ních

23. 산울림: Tiếng vọng trong núi

24. 사진첩: Bộ sưu tập ảnh

25. 사진작품: Tác phẩm ảnh

26. 사진작가: Tác giả ảnh

27. 사진예술: Nghệ thuật ảnh

28. 사진술: Nghệ thuật chụp ảnh

29. 사진기: Máy ảnh

30. 바다: Biển

31. 민물낚시: Câu cá nước ngọt

32. 미끼: Mồi câu

33. 물고기: Cá

34. 문화관광부: Bộ văn hóa – du lịch

35. 메아리:Tiếng vọng

37. 등정: Leo đến đỉnh núi

38. 등산화: Gìay leo núi

39. 등산하다: Leo núi

40. 등산장비: Thiết bị leo núi

41. 등산양말: Tất leo núi

42. 등산복: Áo quần leo núi

43. 등산모: Mũ leo núi

44. 관광버스: Xe buýt du lịch

45. 관광명소: Danh lam thắng cảnh

46. 관광단: Đoàn du lịch

47. 관광국가: Nước du lịch

48. 관광공원: Công viên du lịch

49. 관광객을 유치하다: Thu hút khách du lịch

50. 관광객: Khách du lịch

51. 관광: Tham quan du lịch

52. 관광 코스: Tour du lịch

53. 관광 단지: Khu du lịch

54. 공원: Công viên

Xem thêm bài:
Từ Vựng tiếng Hàn về sơ yếu lí lịch
Từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước