Home / Tài liệu tiếng Trung / Một số câu dùng để hỏi trong tiếng Trung

Một số câu dùng để hỏi trong tiếng Trung

Một số câu dùng để hỏi trong tiếng Trung

这是什么?
Zhè shì shénme?
Đây là cái gì?

那是什么?
Nà shì shénme?
Kia là cái gì?

你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzì?
Bạn tên gì?

你想要什么?
Nǐ xiǎng yào shénme?
Bạn muốn gì?

什么事情?
Shénme shìqíng?
Chuyện gì?

多少钱?
Duōshǎo qián?
Bao nhiêu tiền?

费用怎样计算?
Fèiyòng zěnyàng jìsuàn?
Chi phí ra sao?

今天是几月几号?
Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?
Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

今天是星期几?
Jīntiān shì xīngqí jǐ?
Hôm nay là thứ mấy?

几点了?
Jǐ diǎnle?
Mấy giờ rồi?

你说什么?
Nǐ shuō shénme?
Bạn nói gì?

他在忙些什么?
Tā zài máng xiē shénme?
Nó đang bận gì vậy?

他是哪国人?
Tā shì nǎ guórén?
Bạn đấy người nước nào?

你喜欢哪颜色?
Nǐ xǐhuān nǎ yánsè?
Bạn thích màu nào?

哪一个是你的?
Nǎ yīgè shì nǐ de?
Cái nào là của bạn?

哪一个最好?
Nǎ yīgè zuì hǎo?
Cái nào tốt nhất?

你要这个吗?
Nǐ yào zhège ma?
Bạn cần cái này không?

什么人这样说的?
Shénme rén zhèyàng shuō de?
Người nào nói như vậy?

谁告诉你的?
Shuí gàosù nǐ de?
Ai nói với bạn?

你是谁?
Nǐ shì shuí?
Bạn là ai?

你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn Khỏe không?

谁教你学华语?
Shuí jiào nǐ xué huáyǔ?
Ai dạy bạn học tiếng Hoa?

这个好不好?
Zhè gè hǎobù hǎo?
Cái này được không?/cái này tốt không?

你近来好吗?
Nǐ jìnlái hǎo ma?
Bạn vào đây được không?

你今年几岁?
Nǐ jīnnián jǐ suì?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

Xem thêm bài:
1000 Từ Vựng Tiếng Trung Bằng Hình Ảnh
Tài liệu học 301 câu đàm thoại tiếng Trung