Đơn vị đếm trong tiếng Hàn
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về cách Đếm đơn vị, số lượng trong tiếng Hàn.
1. 갑/보루 (Gói, bao): 담배 한 갑/보루 – Một bao thuốc
2. 개 (Miếng, cái): 빵 한 개 – Một cái bánh mỳ, 쓰레기통 두 개 – Hai cái thùng rác
3. 권 (Cuốn, quyển): 잡지 한 권 – Một quyển tạp chí, 책 두 권 – Hai cuốn sách
4. 그루 (Cây): 포도나무 한 그루 – Một cây nho
5. 대 (Chiếc, cái): 차 두 대 – Hai chiếc xe, 세탁기 한 대 – Một cái máy giặt
6. 대, 개비 (Điếu, que): 담배 한 대 – Một điếu thuốc, 성냥 두 개비 – Hai que diêm
7. 매 (Tờ, Thường dùng trong văn viết): 이력서 1 매 – Một tờ sơ yếu lý lịch
8. 벌 (Bộ): 양복 한 벌 – Một bộ đồ vét, 수저 두 벌 – Hai bộ đũa và thìa
9. 부 (Quyển, tập – Thường dùng cho cuốn tạp chí hay các tài liệu có nhiều trang): 월간지 한 부 –
Một quyển tạp chí hàng tháng, 신청서 한 부 – Một tập đơn đăng ký)
10. 송이/다발 ( Bông, chùm, nải): 장미 두 송이/다발 – Hai bông hoa hồng, 포도 한 송이/다발
– Một chum nho, 바나나 두 송이/다발 – Hai nải chuối.
11. 자루 (Cây – Đơn vị đếm của các vật có cán cầm): 연필 두 자루 – Hai cây bút chì
12. 장 (Trang): 도화지 열 장 – Mười trang giấy vẽ
13. 점 (Đơn vị đếm của bức tranh): 그림 한 점 – Một bức tranh
14. 채 (Đơn vị đếm của tòa nhà): 건물 두 채 – Hai tòa nhà
15. 척 (Đơn vị đếm của tàu, thuyền): 배 한 척 – Một con thuyền
16. 첩 (Thang thuốc): 한약 열 첩 – Mười thang thuốc Bắc
17. 켤레 (Đôi): 운동화 한 켤레 – Một đôi giày thể thao, 양말 두 켤레 – Hai đôi tất
18. 통 (Đơn vị đêm của bức thư): 편지 두 통 – Hai bức thư
19. 그릇/공기 (Bát): 국 두 그릇 – Hai bát canh, 밥 한 공기 – Một bát cơm
20. 단 (Đơn vị đếm của các loại rau): 파 세 단 – Ba nhánh hành, 시금치 한 단 – Một mớ rau muống.
21. 대 (Đơn vị đếm của khúc xương): 갈비 두 대 – Hai miếng xương sườn, 돼지갈비 한 대 –
Một khúc xương sườn lợn
22. 모 (Đơn vị đếm của đậu phụ): 두부 한 모 – Một bìa đậu phụ
23. 모금 (Ngụm, hơi): 물 한 모금 – Một ngụm nước, 담배 두 모금 – Hai hơi thuốc lá
24. 분 (Khẩu phần, suất): 불고기 3 인 분 – Ba suất thịt nướng
25. 숟갈/젓갈 (Thìa, muỗng): 밥 한 숟갈 – Một thìa cơm, 커피 한 젓갈 – Một muỗng cà phê
26. 알 (Đơn vị tính của các vật tròn): 포도 한 알 – Một quả nho, 계란 두 알 – Hai quả trứng
27. 잔 (Chén, tách,ly): 차 두 잔 – Hai tách trà, 술 열 잔 – Mười chén rượu
28. 컵 (Cốc, chén): 물 한 컵 – Một cốc nước, 쌀 두 컵 – Một chén gạo
29. 접시 (Đĩa): 요리 두
29. 접시 (Đĩa): 요리 두 접시 – Mười đĩa thức ăn
30. 쪽 (Lát, mẩu, miếng): 사과 두 쪽 – Hai miếng táo, 마늘 네 쪽: Bốn lát hành
31. 통 (Thùng): 수박 두 통 – Hai thùng dưa hấu, 포도 한 통 – Một thùng nho
32. 포기 (Đơn vị đếm của bắp cải): 배추 두 포기 – Hai cái bắp cải
33. 명 (Người): 학생 다섯 명 – Năm học sinh, 모르는 사람 두 명 – Hai người lạ
34. 분 (Vị): 손님 세 분 – Ba vị khách
35. 쌍 (Cặp): 부부 한 쌍 – Một cặp vợ chồng
36. 마리 (Con): 개 한 마리 – Một con chó, 고양이 두 마리 – Hai con mèo
37. 건 (Vụ): 강도 사건 두 건 – Hai vụ cướp
38. 곡 (Đơn vị đếm của bài hát): 노래 일곱 곡 – Bảy bài hát
39. 매 (Mũi tiêm): 주사 두 매 – Hai mũi tiêm
40. 통 (Cuộc gọi, cuộn phim): 전화 네 통 – Bốn cuộc gọi, 필림 두 통 – Hai cuộn phim
41. 편 (Phim, thơ): 영화 두 편 – Hai tập phim, 시 세 편 – Ba bài thơ
42. 가지 (Loại): 고기 다섯 가지 – Năm loại thịt
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong công ty và văn phòng
Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp