Home / Tài liệu tiếng Hàn / Tổng hợp 55 Trạng từ tiếng Hàn thường dùng

Tổng hợp 55 Trạng từ tiếng Hàn thường dùng

55 Trạng từ tiếng Hàn không thể không biết

1. 오늘 – hôm nay

2. 내일 – ngày mai

3 . 모레- ngày kia

4 . 어제 – hôm qua

5 . 그저께 – hôm kia

7. 지금 – bây giờ

8.그때 – sau đó

9. 전에 – trước

10. 후에- sau

11. 오늘밤 – đêm nay

12. 바로 지금 – ngay bây giờ

13. 지난 밤 – đêm qua

14. 날 마다= 매일 – mỗi ngày

15. 오늘 아침 – sáng nay

16. 이번주 – tuần này

17. 금주 – đầu tuần

18. 지난주 – tuần trước

19. 다음 주 – tuần tới

20. 이미 – đã

21. 최근에 – gần đây

22. 최근에/얼마 전에 – thời gian gần đây

23. 곧 – sớm

24. 바로/즉시 – ngay

25. 아직/아직도- vẫn, vẫn còn

26. 여기 – đây

27. 거기 – đó

28. 저기/저쪽에 – kia

29. 모든곳/어디나 – ở khắp mọi nơi

30. 어디든/아무데나 – bất cứ nơi nào

31 . 아무데도/어디에도 – bất cứ đâu

32. 벌써 – đã, rồi

33. 요새 – gần đây, hiện nay

34. 요즘 – dạo này

35. 바깥에/밖에 – bên ngoài

36. 매우/아주 – rất

37. 꽤/상당히 – khá

38. 빨리 – nhanh

39. 너무 – quá

40. 전혀 – hoàn toàn

41. 좀 – chút ít

42. 별로 – không quá

43. 모두/다 – tất cả

44. 제대로 – theo đúng như

45. 거의 – gần như

46. 전적으로/틀림없이 – hoàn toàn

47. 함께/같이- cùng nhau

48. 항상/늘 – luôn luôn

49. 자주/흔히 – thường xuyên

50. 보통/대개 – thường

51. 가끔/때로는 – đôi khi

52. 드물게 – hiếm khi

53. 결코/절대 – không bao giờ

54. 또 – cũng

55. 다시 – lại

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề công trường xây dựng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về Ô TÔ