Home / Tài liệu tiếng Hàn / Tổng hợp 55 Cặp từ đối nghĩa trong tiếng Hàn

Tổng hợp 55 Cặp từ đối nghĩa trong tiếng Hàn

Tổng hợp 55 Cặp từ đối nghĩa trong tiếng Hàn

1. nhẹ >< nặng 가볍다 >< 무겁다

2. gần >< xa 가깝다 >< 멀다

3. nghèo nàn >< giàu có 가난하다 >< 부유하다

4. sần sùi >< mềm mại 거칠다 >< 부드럽다

5. đơn giản >< phức tạp 간단하다>< 복잡하다

6. lo lắng >< an tâm 걱정하다 >< 안심하다

7. đáng yêu >< đáng ghét 귀엽다 >< 얄밉다

8. liên tục >< gián đoạn 계속하다 >< 중단하다

9. lười >< chăm chỉ 게으르다 >< 열심하다

10. thấp >< cao 낮다 >< 높다

11. vui >< buồn 기쁘다 >< 슬프다

12. quen thuộc >< lạ lẫm 낯익다 >< 낯설다

13. béo >< gầy 뚱뚱하다 >< 마르다

14. rộng >< chật hẹp 넓다 >< 좁다

15. may mắn >< bất hạnh 다행하다 >< 불행하다

16. ngột ngạt >< thoải mái 답답하다 >< 후련하다

17. đơn giản >< phức tạp 단순하다 >< 복잡하다

18. dày >< mỏng 두껍다 >< 얇다

19. khô ráo >< ẩm ướt 마르다 >< 젖다

20. rõ ràng >< mờ mịt 뚜렷하다 >< 희미하다

21. nhiều >< ít 많다>< 적다

22. nhanh >< chậm 빠르다 >< 느리다

23. thiếu >< đầy đủ 모자르다 >< 넉넉하다

24. bận >< rảnh rỗi 바쁘다 >< 한가하다

25. bất mãn >< thỏa mãn 불만하다 >< 만족하다

26. sáng >< tối 밝다 >< 어둡다

27. khó chịu >< sảng khoái 불쾌하다 >< 유쾌하다

28. lạ lẫm >< quen thuộc 서투르다 >< 익숙하다

29. đắt >< rẻ 비싸다>< 싸다

30. ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ 수줍다 >< 활발하다

31. dễ >< khó 쉽다 >< 어렵다

32. nổi tiếng >< vô danh 유명하다 >< 무명하다

33. đẹp > < xấu (tính cách) 예쁘다 >< 나쁘다

34. nguy hiểm >< an toàn 위험하다 >< 안전하다

35. yếu >< khỏe 약하다 >< 강하다

36. tiết kiệm >< lãng phí 절약하다 >< 낭비하다

37. kiên cường >< yếu đuối 완강하다 >< 나약하다

38. chính đáng >< không chính đáng 정당하다 >< 부당하다

39. trẻ >< già 젊다 >< 늙다

40. yên tĩnh >< ồn ào 조용하다 >< 시끄럽다

41. lạnh >< nóng 차다 >< 뜨겁다

42. ngắn >< dài 짧다 >< 길다

43. hiền lành >< độc ác 착하다 >< 악하다

44. đầy đủ > thiếu 충분하다 >< 부족하다

45. lạnh >< nóng 춥다 >< 덥다

46. không thân thiện >< thân thiện 불친절하다 >< 친절하다

47. tối mò >< sáng 캄캄하다 >< 환하다

48. To >< nhỏ 크다 >< 작다

49. chắc chắn, vững >< yếu 튼튼하다 >< 약하다

50. thuận tiện >< bất tiện 편리하다 >< 불편하다

51. Sai >< đúng 틀리다 >< 맞다

52. bình an >< bất an 편안하다 >< 불안하다

53. hạnh phúc >< bất hạnh 행복하다 >< 불행하다

54. ấm áp >< lành lạnh 포근하다 >< 쌀쌀하다

55. thất vọng >< hy vọng 실망하다 >< 희망하다

Xem thêm bài:
Từ Điển Việt Hán Hàn PDF
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong các công ty Hàn