Home / Tài liệu tiếng Trung / 25 Điểm ngữ pháp tiếng Trung thường dùng

25 Điểm ngữ pháp tiếng Trung thường dùng

25 Điểm ngữ pháp tiếng Trung thường dùng cần phải chú ý

☘️1. Phó từ mức độ
Các phó từ mức độ: 很/ 非常/ 特别/ 真/ 不太/ 有点儿 + Tính từ Ngoài ra: 太 Tính từ 了(太好了,太高兴了)
Tính từ + 极了 (我累极了,她漂亮极了)
(Tôi mệt lắm rồi, Cô ấy xinh đẹp quá)

☘️2. 越 A 越 B
B thay đổi theo sự thay đổi của A. (Dịch: Càng A càng B) VD:那辆车越跑越快。 (Cái xe đó càng chạy càng nhanh)

☘️3. 越来越 Tính từ
A thay đổi theo thời gian. (Dịch: Càng ngày càng)
VD: 我越来越喜欢学汉语。
(Tôi càng ngày càng thích học tiếng Trung)

☘️4. 又 Tính từ 又 Tính từ
Diễn tả hai đặc điểm, trạng thái cùng tồn tại ra ở một chủ từ (Dịch: Vừa… vừa…)
VD: 我的妹妹又聪明又可爱。
(Em gái tôi vừa thông minh vừa đáng yêu)

☘️5. 一边 V 一边 V
Diễn tả hai động tác được thực hiện cùng lúc. (Dịch: Vừa… vừa…)
VD:我女朋友一边说一边笑。
(Bạn gái tôi vừa nói vừa cười)

☘️6. V1 了(O)就 V2…
Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp.
VD:我回了家就睡觉。(Tôi về nhà là đi ngủ)
我妈妈每天晚上吃了饭就看电视。
(Mẹ tôi mỗi tối ăn cơm xong là xem tivi)

☘️7. Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh
Câu tồn tại, diễn tả ở đâu đó có cái gì đó.
VD:桌子上放着一杯咖啡。(Trên bàn có 1 cốc cà phê)

☘️8. V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)
Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là phương thức hành động thứ hai.
VD: 我看着电视做作业。(Làm bài tập trong lúc xem tivi.) 我站着等她。(Đứng đợi cô ấy )

☘️9. S + 对 + N +感兴趣/有兴趣
Diễn tả sự hứng thú với cái gì đó. (Dịch: S có hứng thú với…) VD:我对音乐很感兴趣。
Tôi có hừng thú với âm nhạc

☘️10. 又+V/再+V
又+ V :Hành động được lặp lại và đã xảy ra rồi. (Dịch: Lại….) VD:昨天吃面条,今天又吃面条。
Hôm qua ăn mì, hôm nay lại ăn mì
再 + V : Hành động được lặp lại nhưng chưa xảy ra. (Dịch: Lại) VD:今天学汉语,明天再学汉语。
Hôm nay học tiếng Trung, ngày mai lại học tiếng Trung.

☘️11. Câu so sánh
So sánh hơn:A 比 B Tính từ (多了/得多/一些/一点儿/…)
VD: 她学得比我好一些。(Cô ấy học tốt hơn tôi một chút)
今天的西瓜比昨天贵两块钱。
(Hôm nay dưa hấu đắt hơn hôm qua 2 tệ)
So sánh kém: A 没有 B + (那么/多么)Tính từ

VD: 我没有我妹妹那么漂亮。
Tôi không xinh đẹp bằng em gái
So sánh bằng:A 跟 B 一样 (+Tính từ)

VD:我跟我弟弟一样。
Tôi với em trai tôi giống nhau

☘️12. 才+V,就+V
才 + V: Diễn tả hành động xảy ra muộn, chậm và không thuận lợi (Dịch: mới …)
VD: 我每天八点起床,今天我九点才起床。
Mỗi ngày 8 giờ tôi dậy, hôm nay 9 giờ mới dậy.
就 + V (了): Diễn tả hành động xảy ra sớm, nhanh, thuận lợi.
(Dịch: Đã V, là V)
VD: 我每天八点起床,今天我七点就起床了。
Mỗi ngày 8 giờ tôi dậy, hôm nay 7 giờ đã dậy rồi.

☘️13. 先 V,再/又 V,然后 V
Diễn tả thứ tự thực hiện các hành động.
VD: 你先吃饭,再去商店买点儿水果,然后回家做作业。 Tôi ăn cơm trước, rồi đi mua hoa quả, sau đó về nhà làm bài tập

☘️ 14. 除了…(以外),都/还/也…
除 A 以外,B 都…
(Dịch: Ngoài/trừ A ra, B đều…. ) (A không thuộc B)
VD: 除了游泳以外,什么运动我都会。
Trừ bơi lội, thể loại vận động nào tôi cũng biết.
除了 A (以外),…还/也 B (Dịch: Ngoài A ra, vẫn/ còn B…. ) (A thuộc B) VD: 除了汉语以外,我也会说英语,日语。
Trừ tiếng Trung, tôi còn biết nói tiếng Anh, tiếng Nhật.

☘️15. 如果…(的话),(S)就…
Câu điều kiện: Nếu … thì…
VD: 如果有钱的话,我就我给你买一个新手机。
Nếu có tiền, tôi sẽ mua cho bạn 1 cái điện thoại mới.

☘️16. Động từ lặp lại: Nghĩa giảm đi
Động từ 1 chữ cái A: AA ( 试试,看看…)
A 一 A (走一走,读一读…)
VD: 你看看这本书,觉得怎么样?
Bạn xem quyển sách này xem, thấy sao?
Động từ 2 chữ cái AB: ABAB (认识认识,介绍介绍,锻炼锻炼…) VD: 他好帅,可以介绍我们认识认识吗?
Anh ấy đẹp trau quá, có thể giưới thiệu làm quen không?

☘️17. Tính từ lặp lại: Nghĩa tăng lên
Tính từ 1 chữ cái A: AA 的 (红红的,长长的…)
VD: 她头发长长的,眼睛大大的,可爱极了!
Tóc cô ấy dài, mắt to, đáng yêu quá đi!
Tính từ 2 chữ cái AB: AABB (漂漂亮亮,高高兴兴…)
VD: 他高高兴兴地告诉我,他考上大学了。
Anh ấy vui mừng nói với tôi, anh ấy đỗ đại học rồi

☘️18. 只要…, (S) 就…
Câu điều kiện: Chỉ cần…, thì…
VD: 只要有时间,我一定就跟你去旅游。
Chỉ cần có thời gian thì tôi nhất định đi du lịch cùng bạn

☘️19. 关于+N
Giới thiệu, dẫn ra đối tượng muốn nói đến (N thường là danh từ phức tạp).
VD: 我很喜欢看关于中国历史的电影。
Tôi rất thích xem phim điện ảnh liên quan đến lịch sử Trung Quốc

☘️20. 要/快要/就要 …. 了
Dùng để nói về hành động, sự việc gì đó sắp xảy ra.
VD: 快要下雨了,我们快回去吧!
Sắp mưa rồi, chúng ta nhanh về thôi!

☘️21. 都…了
Dùng nhấn mạnh hoặc diễn tả thái độ không hài lòng.
VD: 快点儿,我都等你半个小时了。
Nhanh lên, tôi đã đợi cậu nửa tiếng đồng hồ rồi.

☘️22. V + 过
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm hoặc hành động gì đã xảy ra mà không kéo dài đến hiện tại. (Dịch: Đã, đã từng)
VD: 我看过这个电影了。(Tôi xem phim này rồi)

☘️23. Diễn tả sự phủ định hoàn toàn
(S) 一 lượng + 👎 + 也/都 + 没/不 + thành phần khác
(Với những thứ đếm được)
VD:我一个面包也不想吃。
(Một cái bánh bao tôi cũng không muốn ăn)
(S) 一 点儿 + 👎 + 也/都 + 没/不 + thành phần khác
(Với những thứ không đếm được)

VD:他一 点儿咖啡都没喝就走了。
Một chút cà phê cũng chưa uống mà anh ấy đã đi rồi
(S) 一 点儿 + 也/都 + 不 + Tính từ
(Với tính từ)

VD:我一点儿也不累。(Tôi không mệt chút nào)

☘️24. Cấu trúc 能…吗?
能 + phủ định + 吗? → Khẳng định
VD: 你每天不运动,能不胖吗?→ Khẳng định sẽ “mập”
Cậu ngày nào cũng không vận động, có thể không béo à?
能 + khẳng định + 吗? → Phủ định
VD: 你不喜欢学习,能学好吗?→ Khẳng định sẽ “học không tốt” Cậu không thích học thì có thể học tốt không?

☘️25. 还是 và 或者
Đều dùng để diễn tả sự lựa chọn.
还是: Dùng trong câu hỏi hoặc câu có hình thức nghi vấn. (Dịch: Hay là)

VD:你喜欢茶还是咖啡。
Bạn thích trà hay là cà phê
或者: Dùng trong câu trần thuật. (Dịch: Hoặc)

VD: 给我一杯茶或者咖啡也行
Cho tôi một cốc trà hoặc là cà phê cũng được

☘️26. Diễn tả số ước lượng
Số + lượng + 左右
VD: 我们学校有一百人左右。
Trường của chúng ta có khoảng 100 người
Số từ liên tiếp + lượng + Danh từ

VD: 这个铅笔三四 块。
Cái bút chì này 3, 4 tệ.
———–
Theo: Hoa ngữ Kailani

Xem thêm bài: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung PDF