Home / Tài liệu tiếng Trung / 200 Từ vựng tiếng Trung thông dụng

200 Từ vựng tiếng Trung thông dụng

200 Từ vựng tiếng Trung thông dụng
Sau đây cùng chia sẻ với các bạn bộ 200 từ vựng tiếng Trung được nhiều người mới bắt đầu thường học.

1 我們 wǒmen (ủa mân): chúng tôi.

2 什麼 shénme (sấn mơ): cái gì, hả.

3 知道 zhīdào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.

5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.

6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn

7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.

11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.

12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.

13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.

14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.

15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.

16 自己 zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.

17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.

18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà.

19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.

20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.

21 謝謝 xièxie (xiê xiệ): cám ơn.

22 覺得 juéde (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.

23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.

24 先生 xiānsheng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.

25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.

26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.

27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.

28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.

29 那麼 nàme (na mờ): như thế.

30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…

31 東西 dōngxi(tung xi): đông tây, đồ vật.

32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.

33 孩子 háizi (hái chự): trẻ con, con cái.

34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.

35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.

36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.

37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.

38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.

39 一起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.

40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.

41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.

42 工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.

43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.

44 一樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.

45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.

46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.

47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.

48 一下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.

49 非常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.

50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.

51 希望 xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.

52 那些 nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.

53 當然 dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.

54 也許 yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.

55 朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.

56 媽媽 māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.

57 相信 xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.

58 認為 rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.

59 這兒 zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ

60 今天 jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,

61 明白 míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.

62 一直 yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.

63 看看 kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.

64 地方 dìfang (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.

65 不過 bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng

66 發生 fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.

67 回來 huílái (huấy lái): trở về, quay về.

68 準備 zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.

69 找到 zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.

70 爸爸 bàba (pa pa): bố, cha, ông già.

71 一切 yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.

72 抱歉 bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.

73 感覺 gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.

74 只是 zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.

75 出來 chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.

76 不要 bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.

77 離開 líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.

78 一點 yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.

79 一定 yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.

80 還是 háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.

81 發現 fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.

82 而且 érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.

83 必須 bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.

84 意思 yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.

85 不錯 bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.

86 肯定 kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.

87 電話 diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.

88 為了 wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).

89 第一 dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.

90 那樣 nàyàng (na dang): như vậy, như thế.

91 大家 dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.

92 一些 yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.

93 那裡 nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.

94 以為 yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.

95 高興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.

96 過來 guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.

97 等等 děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.

98 生活 shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.

99 醫生 yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.

100 最後 zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

101 之前 zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).

102 伙計 huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm

103 任何 rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.

104 很多 hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.

105 哪兒 nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.

106 這種 zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.

107 上帝 shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.

108 女人 nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).

109 名字 míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).

110 認識 rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.

111 今晚 jīn wǎn (chin oản): tối nay.

112 其他 qítā (chí tha): cái khác, khác.

113 記得 jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.

114 傢伙 jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.

115 或者 huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.

116 過去 guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua

117 哪裡 nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.

118 擔心 dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.

119 繼續 jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.

120 女孩 nǚhái (nủy hái): cô gái.

121 親愛 qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.

122 下來 xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.

123 父親 fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.

124 以前 yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.

125 美國 měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ

126 完全 wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.

127 寶貝 bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.

128 可是 kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.

129 世界 shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.

130 小時 xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.

131 重要 zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.

132 別人 biérén (biế rấn): người khác, người ta.

133 男人 nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.

134 機會 jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.

135 出去 chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.

136 看見 kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.

137 好像 hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.

138 得到 dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.

139 警察 jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.

140 兒子 érzi (ớ chự): con trai, người con.

141 之後 zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.

142 漂亮 piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.

143 分鐘 fēnzhōng (phân trung): phút

144 再見 zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.

145 如何 rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.

146 比賽 bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.

147 情況 qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.

148 關係 guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.

149 真是 zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):

150 女士 nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).

151 馬上 mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.

152 決定 juédìng (chuế ting): quyết định.

153 見到 jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.

154 根本 gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.

155 關於 guānyú (quan úy): về…

156 那兒 nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.

157 只要 zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.

158 裡面 lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.

159 到底 dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.

160 了解 liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.

161 明天 míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.

162 結束 jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.

163 公司 gōngsī (cung sư): công ty, hãng.

164 成為 chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.

165 永遠 yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.

166 幫助 bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.

167 來說 lái shuō (lái suô): …mà nói.

168 多少 duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.

169 它們 tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.

170 確定 quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.

171 有人 yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…

172 清楚 qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.

173 晚上 wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.

174 安全 ānquán (an choén): an toàn.

175 怎樣 zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.

176 回家 huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.

177 願意 yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.

178 計劃 jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.

179 不能 bùnéng (pu nấng): không thể, không được.

180 說話 shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.

181 她們 tāmen (tha mân): họ, bọn họ.

182 有些 yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.

183 感謝 gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.

184 談談 tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.

185 以後 yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.

186 照片 zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.

187 每個 měi gè (mẩy cừa): mỗi cái

188 歡迎 huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.

189 兄弟 xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.

190 從來 cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.

191 總是 zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.

192 拜託 bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.

193 女兒 nǚ’ér (nủy ớ): con gái.

194 小姐 xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.

195 消息 xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin.

196 或許 huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.

197 如此 rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.

198 無法 wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.

199 房子 fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.

200 衣服 yīfú (yi phú): quần áo, trang phục.

Xem thêm bài:
flash card 2000 từ vựng tiếng Trung PDF
Động từ ly hợp trong tiếng Trung thường dùng