Home / Tài liệu tiếng Trung / 100 Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

100 Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

100 Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

100 TỪ VỰNG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY QUAN TRONG

1 我們 wǒ men (ủa mân): chúng tôi.

2 什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.

3 知道 zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ.

4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.

5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.

6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn

7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.

8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.

9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.

10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.

11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.

12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.

13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.

14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.

15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.

16 自己 zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.

17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.

18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà.

19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.

20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.

21 謝謝 xièxiè (xiê xiệ): cám ơn.

22 覺得 juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.

23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.

24 先生 xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.

25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.

26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.

27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.

28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.

29 那麼 nàme (na mờ): như thế.

30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…

31 東西 dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật.

32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.

33 孩子 háizi (hái chự): trẻ con, con cái.

34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.

35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.

36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.

37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.

38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.

39 一起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.

40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.

41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.

42 工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.

43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.

44 一樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.

45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.

46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.

47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.

48 一下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.

49 非常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.

50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.

51 希望 xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.

52 那些 nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.

53 當然 dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.

54 也許 yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.

55 朋友 péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.

56 媽媽 māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.

57 相信 xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.

58 認為 rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.

59 這兒 zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ

60 今天 jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,

61 明白 míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.

62 一直 yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.

63 看看 kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.

64 地方 dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.

65 不過 bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng

66 發生 fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.

67 回來 huílái (huấy lái): trở về, quay về.

68 準備 zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.

69 找到 zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.

70 爸爸 bàba (pa pa): bố, cha, ông già.

71 一切 yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.

72 抱歉 bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.

73 感覺 gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.

74 只是 zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.

75 出來 chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.

76 不要 bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.

77 離開 líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.

78 一點 yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.

79 一定 yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.

80 還是 háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.

81 發現 fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.

82 而且 érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.

83 必須 bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.

84 意思 yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.

85 不錯 bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.

86 肯定 kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.

87 電話 diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.

88 為了 wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).

89 第一 dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.

90 那樣 nàyàng (na dang): như vậy, như thế.

91 大家 dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.

92 一些 yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.

93 那裡 nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.

94 以為 yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.

95 高興 gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.

96 過來 guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.

97 等等 děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.

98 生活 shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.

99 醫生 yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.

100 最後 zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

Xem thêm bài:
Tài liệu học 301 câu đàm thoại tiếng Trung
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung PDF